Bản dịch của từ Unquelled trong tiếng Việt
Unquelled

Unquelled (Adjective)
Không bị dập tắt; (đặc biệt là khi sử dụng sớm) không bị giết.
Not quelled especially in early use not killed.
The unquelled protests in 2020 sparked global conversations about social justice.
Các cuộc biểu tình không bị dập tắt năm 2020 đã khơi dậy cuộc trò chuyện toàn cầu về công bằng xã hội.
The unquelled anger of the community was evident during the town hall meeting.
Sự tức giận không bị dập tắt của cộng đồng đã rõ ràng trong cuộc họp thị trấn.
Are the unquelled issues of inequality being addressed in the new policy?
Các vấn đề bất bình đẳng không bị dập tắt có được giải quyết trong chính sách mới không?
Từ "unquelled" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là không thể bị dập tắt, ngăn chặn hoặc kiềm chế. Thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt hoặc hành vi không thể kiểm soát. "Unquelled" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt chính tả hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, với Anh thường dùng trong văn viết trang trọng hơn so với Mỹ, nơi từ này có thể xuất hiện trong các loại hình văn bản khác nhau.
Từ "unquelled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với động từ "quell" xuất phát từ tiếng Latinh "quellere", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "khiến ai đó im lặng". Từ "quell" đã phát triển qua thời trung cổ ở Anh và mang ý nghĩa kiềm chế hoặc chấm dứt một mối đe dọa hay sự hỗn loạn. "Unquelled" hiện nay chỉ tình trạng không được dập tắt hay kiểm soát, thể hiện sự không có quyền lực hoặc khả năng làm chủ tình huống.
Từ "unquelled" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi sự chính xác và tính trang trọng của từ vựng là rất quan trọng. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể ít được sử dụng do tính chuyên biệt của nó. "Unquelled" thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các tình huống không thể dập tắt, ví dụ như cảm xúc mãnh liệt hoặc xung đột, trong các bài viết học thuật hoặc tác phẩm văn học.