Bản dịch của từ Unquestionability trong tiếng Việt

Unquestionability

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unquestionability (Noun)

ənkwˌɛksəjəntˈeɪʃəbəli
ənkwˌɛksəjəntˈeɪʃəbəli
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể nghi ngờ.

The quality or state of being unquestionable.

Ví dụ

The unquestionability of human rights is vital in modern society.

Sự không thể nghi ngờ của quyền con người là rất quan trọng trong xã hội hiện đại.

Many argue the unquestionability of climate change science is being challenged.

Nhiều người cho rằng sự không thể nghi ngờ của khoa học biến đổi khí hậu đang bị thách thức.

Is the unquestionability of social justice accepted by everyone in our community?

Liệu sự không thể nghi ngờ của công lý xã hội có được mọi người trong cộng đồng chấp nhận không?

Unquestionability (Noun Uncountable)

ənkwˌɛksəjəntˈeɪʃəbəli
ənkwˌɛksəjəntˈeɪʃəbəli
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể nghi ngờ.

The quality or state of being unquestionable.

Ví dụ

The unquestionability of climate change is supported by scientists worldwide.

Chất lượng không thể nghi ngờ của biến đổi khí hậu được các nhà khoa học hỗ trợ.

Many people do not recognize the unquestionability of social justice issues.

Nhiều người không nhận ra chất lượng không thể nghi ngờ của các vấn đề công bằng xã hội.

Is the unquestionability of human rights accepted by all societies today?

Chất lượng không thể nghi ngờ của nhân quyền có được tất cả các xã hội chấp nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unquestionability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unquestionability

Không có idiom phù hợp