Bản dịch của từ Unquestionability trong tiếng Việt
Unquestionability

Unquestionability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể nghi ngờ.
The quality or state of being unquestionable.
The unquestionability of human rights is vital in modern society.
Sự không thể nghi ngờ của quyền con người là rất quan trọng trong xã hội hiện đại.
Many argue the unquestionability of climate change science is being challenged.
Nhiều người cho rằng sự không thể nghi ngờ của khoa học biến đổi khí hậu đang bị thách thức.
Is the unquestionability of social justice accepted by everyone in our community?
Liệu sự không thể nghi ngờ của công lý xã hội có được mọi người trong cộng đồng chấp nhận không?
Unquestionability (Noun Uncountable)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể nghi ngờ.
The quality or state of being unquestionable.
The unquestionability of climate change is supported by scientists worldwide.
Chất lượng không thể nghi ngờ của biến đổi khí hậu được các nhà khoa học hỗ trợ.
Many people do not recognize the unquestionability of social justice issues.
Nhiều người không nhận ra chất lượng không thể nghi ngờ của các vấn đề công bằng xã hội.
Is the unquestionability of human rights accepted by all societies today?
Chất lượng không thể nghi ngờ của nhân quyền có được tất cả các xã hội chấp nhận không?
Họ từ
Từ "unquestionability" (tính không thể nghi ngờ) chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc không thể bị đặt ra nghi ngờ hoặc tranh cãi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh sự chắc chắn và độ tin cậy của một quan điểm hoặc thông tin. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưu tiên sử dụng các từ tương đương như "certainty" hoặc "indubitability" hơn.
Từ "unquestionability" xuất phát từ gốc Latin "quaestio", có nghĩa là "câu hỏi". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh thể hiện sự phủ định. Từ này được hình thành trong thế kỷ 17, thay đổi từ khái niệm "điều có thể bị nghi vấn" sang "không thể bị nghi vấn". Sự chuyển biến này thể hiện rõ ràng sự nhấn mạnh về tính chắc chắn, không bị nghi ngờ trong các luận điểm hoặc quan điểm, đồng thời phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong lĩnh vực tri thức và lý luận.
Từ "unquestionability" ít được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thường thiên về tính trực tiếp và dễ hiểu. Tuy nhiên, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc trong các tình huống liên quan đến triết học, luật pháp hoặc nghiên cứu xã hội, nơi đòi hỏi sự khẳng định tuyệt đối hoặc tính không thể chối cãi của một lập luận hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp