Bản dịch của từ Unraveler trong tiếng Việt
Unraveler

Unraveler(Noun)
Một người làm sáng tỏ.
One who unravels.
Unraveler(Verb)
Để tách các sợi vướng víu của; gỡ rối hoặc làm sáng tỏ.
To separate the entangled threads of disentangle or unravel.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unraveler" có nghĩa là người phân tích hoặc giải quyết những điều phức tạp, thường được dùng trong ngữ cảnh giải mã hay khám phá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể không phổ biến và thường được thay thế bởi "resolver" hay "analyst" trong các tình huống cụ thể. Mặc dù "unraveler" không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, các ngữ cảnh xã hội và chuyên môn có thể tạo ra sự khác biệt trong việc sử dụng từ này.
Từ "unraveler" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa "không" hoặc "tháo gỡ", kết hợp với động từ "ravel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raveler", nghĩa là "tháo ra". Lịch sử từ này cho thấy sự tiến hóa từ một quá trình tạo ra sự phức tạp đến hành động tháo gỡ hoặc làm rõ. Ngày nay, "unraveler" được sử dụng để chỉ người hoặc phương tiện giúp giải quyết hoặc làm rõ các vấn đề phức tạp.
Từ "unraveler" không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải thích, phân tích hoặc làm rõ các vấn đề phức tạp. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận về quy trình giải quyết vấn đề, trong đó yêu cầu khả năng phân tích sâu sắc và đàm phán các khía cạnh đa chiều.
Họ từ
Từ "unraveler" có nghĩa là người phân tích hoặc giải quyết những điều phức tạp, thường được dùng trong ngữ cảnh giải mã hay khám phá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể không phổ biến và thường được thay thế bởi "resolver" hay "analyst" trong các tình huống cụ thể. Mặc dù "unraveler" không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, các ngữ cảnh xã hội và chuyên môn có thể tạo ra sự khác biệt trong việc sử dụng từ này.
Từ "unraveler" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa "không" hoặc "tháo gỡ", kết hợp với động từ "ravel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raveler", nghĩa là "tháo ra". Lịch sử từ này cho thấy sự tiến hóa từ một quá trình tạo ra sự phức tạp đến hành động tháo gỡ hoặc làm rõ. Ngày nay, "unraveler" được sử dụng để chỉ người hoặc phương tiện giúp giải quyết hoặc làm rõ các vấn đề phức tạp.
Từ "unraveler" không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải thích, phân tích hoặc làm rõ các vấn đề phức tạp. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận về quy trình giải quyết vấn đề, trong đó yêu cầu khả năng phân tích sâu sắc và đàm phán các khía cạnh đa chiều.
