Bản dịch của từ Unraveler trong tiếng Việt
Unraveler
Unraveler (Noun)
Một người làm sáng tỏ.
One who unravels.
The unraveler of social issues is often a community leader like Maria.
Người giải quyết các vấn đề xã hội thường là một nhà lãnh đạo cộng đồng như Maria.
An unraveler cannot ignore the complexities of social justice movements.
Một người giải quyết không thể bỏ qua những phức tạp của các phong trào công bằng xã hội.
Is the unraveler of social problems effective in your community?
Người giải quyết các vấn đề xã hội có hiệu quả trong cộng đồng của bạn không?
Unraveler (Verb)
Để tách các sợi vướng víu của; gỡ rối hoặc làm sáng tỏ.
To separate the entangled threads of disentangle or unravel.
She is an unraveler of complex social issues in our community.
Cô ấy là người giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp trong cộng đồng.
He is not an unraveler; he complicates social discussions instead.
Anh ấy không phải là người giải quyết; anh ấy làm phức tạp các cuộc thảo luận xã hội.
Can you be an unraveler of social conflicts in your school?
Bạn có thể là người giải quyết các xung đột xã hội trong trường không?
Unraveler (Idiom)
Không áp dụng.
Na.
Social media acts as an unraveler of hidden truths in society.
Mạng xã hội đóng vai trò là người giải mã sự thật ẩn giấu trong xã hội.
Many believe that social media is not an unraveler of truths.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là người giải mã sự thật.
Is social media an unraveler of hidden societal issues today?
Mạng xã hội có phải là người giải mã các vấn đề xã hội ẩn giấu hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unraveler cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unraveler" có nghĩa là người phân tích hoặc giải quyết những điều phức tạp, thường được dùng trong ngữ cảnh giải mã hay khám phá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể không phổ biến và thường được thay thế bởi "resolver" hay "analyst" trong các tình huống cụ thể. Mặc dù "unraveler" không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, các ngữ cảnh xã hội và chuyên môn có thể tạo ra sự khác biệt trong việc sử dụng từ này.
Từ "unraveler" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa "không" hoặc "tháo gỡ", kết hợp với động từ "ravel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raveler", nghĩa là "tháo ra". Lịch sử từ này cho thấy sự tiến hóa từ một quá trình tạo ra sự phức tạp đến hành động tháo gỡ hoặc làm rõ. Ngày nay, "unraveler" được sử dụng để chỉ người hoặc phương tiện giúp giải quyết hoặc làm rõ các vấn đề phức tạp.
Từ "unraveler" không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải thích, phân tích hoặc làm rõ các vấn đề phức tạp. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận về quy trình giải quyết vấn đề, trong đó yêu cầu khả năng phân tích sâu sắc và đàm phán các khía cạnh đa chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp