Bản dịch của từ Unreasoned trong tiếng Việt
Unreasoned

Unreasoned (Adjective)
His unreasoned opinion about immigration sparked a heated debate last week.
Ý kiến không hợp lý của anh ấy về di cư đã gây tranh cãi.
Many unreasoned claims were made during the social media discussion.
Nhiều tuyên bố không hợp lý đã được đưa ra trong cuộc thảo luận.
Are unreasoned arguments common in social issues like climate change?
Có phải các lập luận không hợp lý thường gặp trong các vấn đề xã hội không?
"Unreasoned" là tính từ chỉ tình trạng thiếu lý do hoặc không có cơ sở logic trong một hành động, quyết định hoặc lập luận. Từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm, quyết định mang tính cảm tính hơn là lý trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unreasoned" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy theo phong cách ngôn ngữ và thói quen diễn đạt của người nói.
Từ "unreasoned" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", và từ "reasoned" xuất phát từ "reason", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ratio", mang nghĩa là "lý do" hoặc "cách lý luận". Qua quá trình phát triển, "unreasoned" chỉ ra trạng thái thiếu lý do hợp lý hoặc sự phản biện. Sự kết hợp của các thành phần này cho thấy nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc bác bỏ lý trí trong quá trình lập luận hay quyết định.
Từ "unreasoned" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà sự phân tích và lập luận được yêu cầu. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc triết học để miêu tả các lập luận thiếu cơ sở hoặc không có lý do hợp lý. Trong văn phong chính thức, "unreasoned" hàm ý chỉ trích sự thiếu sót trong quá trình ra quyết định hoặc lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp