Bản dịch của từ Unreasoned trong tiếng Việt

Unreasoned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreasoned (Adjective)

ənɹˈiznd
ənɹˈiznd
01

Không dựa trên ý thức hay logic.

Not based on good sense or logic.

Ví dụ

His unreasoned opinion about immigration sparked a heated debate last week.

Ý kiến không hợp lý của anh ấy về di cư đã gây tranh cãi.

Many unreasoned claims were made during the social media discussion.

Nhiều tuyên bố không hợp lý đã được đưa ra trong cuộc thảo luận.

Are unreasoned arguments common in social issues like climate change?

Có phải các lập luận không hợp lý thường gặp trong các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreasoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreasoned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.