Bản dịch của từ Unreasoning trong tiếng Việt
Unreasoning
Unreasoning (Adjective)
His unreasoning anger led to a heated debate at the meeting.
Cơn giận không hợp lý của anh ấy đã dẫn đến cuộc tranh luận căng thẳng tại cuộc họp.
Many unreasoning decisions can harm social relationships in communities.
Nhiều quyết định không hợp lý có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
Is unreasoning behavior common in social media discussions?
Hành vi không hợp lý có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Từ "unreasoning" là tính từ chỉ trạng thái không có lý trí hoặc không dựa trên lý lẽ. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, cảm xúc hoặc quyết định được đưa ra một cách bộc phát hoặc không cân nhắc. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "unreasoning" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "unreasoning" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cấu thành từ tiền tố "un-", mang nghĩa phủ định, và từ "reason", xuất phát từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là lý do, lý trí. Từ này chỉ sự thiếu lý trí hoặc không sử dụng lý do trong suy nghĩ và hành động. Trong lịch sử, "unreasoning" đã được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm xúc không lý trí, phản ánh rõ nét sự thiếu suy xét trong quyết định hoặc hành vi.
Từ "unreasoning" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về tâm lý và hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, nó được dùng để mô tả những hành động hoặc quyết định không có cơ sở hợp lý, ví dụ như trong các nghiên cứu tâm lý hoặc phân tích xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu lý trí trong cảm xúc hoặc hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp