Bản dịch của từ Unredacted trong tiếng Việt

Unredacted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unredacted (Adjective)

ənɹˈɛdəktɨd
ənɹˈɛdəktɨd
01

(của văn bản) không có phần bị kiểm duyệt hoặc che khuất vì mục đích pháp lý hoặc an ninh.

Of text not having had sections censored or obscured for legal or security purposes.

Ví dụ

The unredacted report revealed sensitive information about the social issue.

Báo cáo không bị cắt giảm tiết lộ thông tin nhạy cảm về vấn đề xã hội.

The unredacted files were mistakenly shared, causing a security breach in society.

Các tập tin không bị cắt giảm đã được chia sẻ một cách ngẫu nhiên, gây ra việc vi phạm an ninh trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unredacted/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.