Bản dịch của từ Unredacted trong tiếng Việt
Unredacted
Unredacted (Adjective)
The unredacted report revealed sensitive information about the social issue.
Báo cáo không bị cắt giảm tiết lộ thông tin nhạy cảm về vấn đề xã hội.
The unredacted files were mistakenly shared, causing a security breach in society.
Các tập tin không bị cắt giảm đã được chia sẻ một cách ngẫu nhiên, gây ra việc vi phạm an ninh trong xã hội.
Was the unredacted document meant to be publicly available for everyone?
Liệu tài liệu không bị cắt giảm có ý định được công khai cho mọi người không?
Từ "unredacted" được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc văn bản mà không bị chỉnh sửa, cắt bỏ (redacted) hay xóa bỏ thông tin nhạy cảm. Trong ngữ cảnh pháp lý và truyền thông, "unredacted" thường được liên kết với các tài liệu gốc có thể được công khai cho công chúng. Trên thực tế, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh thực tế có thể hơi khác biệt do sự khác nhau trong cách sử dụng thuật ngữ pháp lý giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "unredacted" có gốc từ tiền tố Latin "un-", nghĩa là "không", và động từ "redact", xuất phát từ từ "redactare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chỉnh sửa" hoặc "biên tập". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài liệu, để chỉ việc không loại bỏ hoặc che giấu thông tin nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất giữ nguyên thông tin, trái ngược với quy trình redaction, nơi thông tin nhạy cảm bị xóa bỏ hoặc chỉnh sửa.
Từ "unredacted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, nghiên cứu hoặc báo cáo, đặc biệt khi đề cập đến thông tin không bị biên tập hoặc chỉnh sửa. Từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc công bố tài liệu gốc, đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy về thông tin cung cấp.