Bản dịch của từ Unrefutable trong tiếng Việt
Unrefutable

Unrefutable (Adjective)
Không thể bác bỏ hoặc bác bỏ; không thể chối cãi, không thể bác bỏ được.
Incapable of being refuted or disproved incontrovertible irrefutable.
The evidence presented by Dr. Smith is unrefutable in this case.
Bằng chứng mà tiến sĩ Smith đưa ra là không thể bác bỏ trong trường hợp này.
Many argue that climate change is not unrefutable evidence.
Nhiều người cho rằng biến đổi khí hậu không phải là bằng chứng không thể bác bỏ.
Is the research from the UN unrefutable about social inequality?
Nghiên cứu từ Liên Hợp Quốc có phải là bằng chứng không thể bác bỏ về bất bình đẳng xã hội không?
Từ "unrefutable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể bác bỏ hoặc không thể tranh cãi. Từ này mô tả một điều gì đó mà các lập luận ngược lại không thể làm cho mất giá trị hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh, phiên bản viết chính xác là "unrefutable" trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể ít phổ biến hơn so với "irrefutable". Sự khác biệt về phát âm không rõ rệt, nhưng "unrefutable" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hơn "irrefutable".
Từ "unrefutable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, và động từ "refute", xuất phát từ tiếng Latinh "refutare", nghĩa là bác bỏ hoặc phản đối. "Refutare" bao hàm ý nghĩa làm cạn kiệt hoặc chống lại lý lẽ. Kể từ thế kỷ 19, "unrefutable" được sử dụng để chỉ những lập luận, bằng chứng không thể bị bác bỏ, khẳng định sức mạnh của chúng trong việc thuyết phục.
Từ "unrefutable" (không thể phủ nhận) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và tranh luận, "unrefutable" thường được sử dụng để diễn tả các lập luận hoặc bằng chứng mạnh mẽ, không thể bác bỏ. Chẳng hạn, trong các bài luận, sinh viên thường áp dụng từ này để khẳng định sức mạnh của luận cứ của mình trước các phản biện.