Bản dịch của từ Unrefutable trong tiếng Việt

Unrefutable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrefutable (Adjective)

ˌʌnɹifjˈutəbəl
ˌʌnɹifjˈutəbəl
01

Không thể bác bỏ hoặc bác bỏ; không thể chối cãi, không thể bác bỏ được.

Incapable of being refuted or disproved incontrovertible irrefutable.

Ví dụ

The evidence presented by Dr. Smith is unrefutable in this case.

Bằng chứng mà tiến sĩ Smith đưa ra là không thể bác bỏ trong trường hợp này.

Many argue that climate change is not unrefutable evidence.

Nhiều người cho rằng biến đổi khí hậu không phải là bằng chứng không thể bác bỏ.

Is the research from the UN unrefutable about social inequality?

Nghiên cứu từ Liên Hợp Quốc có phải là bằng chứng không thể bác bỏ về bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrefutable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrefutable

Không có idiom phù hợp