Bản dịch của từ Unreleased trong tiếng Việt

Unreleased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreleased (Adjective)

01

(đặc biệt là phim hoặc bản ghi âm) chưa được phát hành.

Especially of a film or recording not released.

Ví dụ

The unreleased documentary about climate change is highly anticipated by viewers.

Bộ phim tài liệu chưa phát hành về biến đổi khí hậu được khán giả mong đợi.

Many unreleased films from 2020 were delayed due to the pandemic.

Nhiều bộ phim chưa phát hành từ năm 2020 đã bị hoãn do đại dịch.

Is the unreleased album by Taylor Swift coming out soon?

Album chưa phát hành của Taylor Swift sẽ ra mắt sớm chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unreleased cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreleased

Không có idiom phù hợp