Bản dịch của từ Unreleased trong tiếng Việt
Unreleased
Unreleased (Adjective)
(đặc biệt là phim hoặc bản ghi âm) chưa được phát hành.
Especially of a film or recording not released.
The unreleased documentary about climate change is highly anticipated by viewers.
Bộ phim tài liệu chưa phát hành về biến đổi khí hậu được khán giả mong đợi.
Many unreleased films from 2020 were delayed due to the pandemic.
Nhiều bộ phim chưa phát hành từ năm 2020 đã bị hoãn do đại dịch.
Is the unreleased album by Taylor Swift coming out soon?
Album chưa phát hành của Taylor Swift sẽ ra mắt sớm chứ?
"Unreleased" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chưa được phát hành" hoặc "chưa được công bố", thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm như album âm nhạc, phim, hoặc nội dung nào đó chưa được công khai với công chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau; ví dụ, Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh âm nhạc nhiều hơn.
Từ "unreleased" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là "không" hoặc "phủ định", kết hợp với động từ "release" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "relecer", từ tu từ Latin "relaxare" mang nghĩa "thả lỏng". Từ này được sử dụng để chỉ những điều chưa được phát hành hoặc công bố. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh nghĩa đen của nó trong ngữ cảnh hiện nay, nhấn mạnh trạng thái chưa được phân phối hoặc áp dụng.
Từ "unreleased" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến âm nhạc, phim ảnh hoặc sản phẩm chưa công bố. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hay tài liệu chưa được phát hành công khai, như album nhạc chưa phát hành hoặc bản thảo sách. Nó gợi ý sự kỳ vọng và tò mò từ công chúng đối với những sản phẩm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp