Bản dịch của từ Unrelentingly trong tiếng Việt

Unrelentingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrelentingly (Adverb)

ˌʌnɹɨlˈɛntɨŋli
ˌʌnɹɨlˈɛntɨŋli
01

Theo cách không mang lại hoặc bỏ cuộc.

In a manner that is not yielding or let up.

Ví dụ

She worked unrelentingly to achieve her IELTS writing goal.

Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu viết IELTS của mình.

He did not give up, unrelentingly practicing IELTS speaking with his tutor.

Anh ấy không từ bỏ, không ngừng luyện tập nói IELTS với giáo viên của mình.

Did she prepare unrelentingly for the IELTS exam last week?

Cô ấy đã chuẩn bị không ngừng cho kỳ thi IELTS tuần trước chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrelentingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrelentingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.