Bản dịch của từ Unreliableness trong tiếng Việt
Unreliableness

Unreliableness (Noun)
Chất lượng không đáng tin cậy.
The quality of being unreliable.
His unreliableness caused many friends to distance themselves from him.
Sự không đáng tin cậy của anh ấy khiến nhiều bạn bè xa lánh.
Her unreliableness in group projects is very frustrating for everyone involved.
Sự không đáng tin cậy của cô ấy trong các dự án nhóm rất gây khó chịu.
Is unreliableness a common issue in social relationships today?
Liệu sự không đáng tin cậy có phải là vấn đề phổ biến trong các mối quan hệ xã hội hiện nay không?
Trạng thái không đáng tin cậy.
The state of not being trustworthy.
Her unreliableness made it hard to trust her opinions about friends.
Sự không đáng tin cậy của cô ấy khiến tôi khó tin vào ý kiến.
His unreliableness in social situations is well-known among his peers.
Sự không đáng tin cậy của anh ấy trong các tình huống xã hội rất nổi tiếng.
Is unreliableness common in social relationships among teenagers today?
Liệu sự không đáng tin cậy có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên không?
Mức độ mà một cái gì đó không đáng tin cậy.
The degree to which something is not dependable.
The unreliableness of social media sources can mislead many users.
Sự không đáng tin cậy của nguồn mạng xã hội có thể làm người dùng nhầm lẫn.
Many people do not trust the unreliableness of online news articles.
Nhiều người không tin tưởng vào sự không đáng tin cậy của các bài báo trực tuyến.
Is the unreliableness of social surveys affecting public opinion?
Liệu sự không đáng tin cậy của các cuộc khảo sát xã hội có ảnh hưởng đến dư luận không?
Họ từ
Từ "unreliableness" chỉ sự không đáng tin cậy, phản ánh một trạng thái hoặc đặc điểm của một đối tượng, cá nhân hay thông tin không thể được tin tưởng hay dựa vào. Từ này là danh từ xuất phát từ tính từ "unreliable". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unreliableness" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn chương học thuật hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp