Bản dịch của từ Unremember trong tiếng Việt
Unremember
Unremember (Verb)
Many people unremember important social events like birthdays and anniversaries.
Nhiều người quên những sự kiện xã hội quan trọng như sinh nhật và ngày kỷ niệm.
She does not unremember her friend's wedding last summer in July.
Cô ấy không quên đám cưới của bạn mình vào mùa hè năm ngoái.
Do you often unremember social gatherings with your family and friends?
Bạn có thường quên những buổi gặp gỡ xã hội với gia đình và bạn bè không?
Từ "unremember" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho điều gì đó không được ghi nhớ hoặc quên. Mặc dù từ này không phải là hình thức phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể được xem như là phản nghĩa của "remember". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều ít được sử dụng, với "forget" thường là lựa chọn phổ biến hơn. Từ này có thể có sắc thái cảm xúc nhẹ nhàng hơn trong một số ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, nó không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thức.
Từ "unremember" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "không" và động từ "remember", xuất phát từ tiếng Latin "rememorari", có nghĩa là "nhớ lại". Như vậy, "unremember" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào động từ, nhằm chỉ trạng thái không thể nhớ một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự mất mát hoặc thiếu sót trong ký ức, liên hệ trực tiếp với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "unremember" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Ngữ cảnh của từ này chủ yếu xuất hiện trong các thảo luận triết học hoặc văn chương, liên quan đến khái niệm về những ký ức hoặc trải nghiệm không thể được nhớ lại. Thông thường, nó được sử dụng trong các tình huống đề cập đến sự mờ nhạt của trí nhớ hoặc việc quên lãng trong các tác phẩm văn học và tâm lý học.