Bản dịch của từ Unremunerative trong tiếng Việt
Unremunerative
Adjective
Unremunerative (Adjective)
Ví dụ
Many social projects are unremunerative and require government support.
Nhiều dự án xã hội không mang lại lợi nhuận và cần hỗ trợ từ chính phủ.
Social work is not unremunerative; it helps communities thrive.
Công việc xã hội không phải là không mang lại lợi nhuận; nó giúp cộng đồng phát triển.
Are unremunerative projects worth pursuing in today's economy?
Các dự án không mang lại lợi nhuận có đáng theo đuổi trong nền kinh tế hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unremunerative
Không có idiom phù hợp