Bản dịch của từ Unremunerative trong tiếng Việt

Unremunerative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unremunerative (Adjective)

01

Mang lại ít hoặc không có lợi nhuận hoặc thu nhập.

Bringing little or no profit or income.

Ví dụ

Many social projects are unremunerative and require government support.

Nhiều dự án xã hội không mang lại lợi nhuận và cần hỗ trợ từ chính phủ.

Social work is not unremunerative; it helps communities thrive.

Công việc xã hội không phải là không mang lại lợi nhuận; nó giúp cộng đồng phát triển.

Are unremunerative projects worth pursuing in today's economy?

Các dự án không mang lại lợi nhuận có đáng theo đuổi trong nền kinh tế hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unremunerative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unremunerative

Không có idiom phù hợp