Bản dịch của từ Unrepayable trong tiếng Việt
Unrepayable

Unrepayable (Adjective)
Many student loans are unrepayable for low-income families in America.
Nhiều khoản vay sinh viên không thể trả lại cho các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
These unrepayable debts often lead to financial crises for individuals.
Những khoản nợ không thể trả lại này thường dẫn đến khủng hoảng tài chính cho cá nhân.
Are there unrepayable loans affecting communities in your area?
Có những khoản vay không thể trả lại nào ảnh hưởng đến cộng đồng trong khu vực của bạn không?
Từ "unrepayable" có nghĩa là không thể trả lại, thường được sử dụng để mô tả các khoản nợ hoặc những nghĩa vụ tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức không thể thanh toán. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính thức về tài chính công. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất cá nhân và tình hình tài chính của cá nhân.
Từ "unrepayable" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, nghĩa là "không", và từ "repay", xuất phát từ tiếng Latinh "repagare", có nghĩa là "trả lại". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 16, dùng để chỉ một khoản nợ mà không thể hoàn trả. Ý nghĩa hiện tại gợi ý sự bất khả thi trong việc thanh toán hoặc đáp ứng mong đợi, phù hợp với các khía cạnh tài chính và cảm xúc của sự nợ nần.
Từ "unrepayable" ít xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh viết và nghe, liên quan đến tài chính và nợ nần. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những khoản nợ không thể hoàn trả hoặc tình huống tài chính khó khăn. Việc sử dụng từ này có thể được bắt gặp trong các bài luận chuyên sâu về kinh tế hoặc báo cáo tài chính.