Bản dịch của từ Unrequited trong tiếng Việt

Unrequited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrequited (Adjective)

ʌnɹikwˈaɪtɪd
ʌnɹikwˈaɪtɪd
01

(của một cảm giác, đặc biệt là tình yêu) không được đáp lại.

Of a feeling especially love not returned.

Ví dụ

Her unrequited love for John left her heartbroken.

Tình yêu không được đáp lại với John làm tan vỡ trái tim cô ấy.

He wrote poems about his unrequited affection for Emily.

Anh viết thơ về tình cảm không được đáp lại với Emily.

The novel depicted the pain of unrequited longing beautifully.

Cuốn tiểu thuyết mô tả đau khổ của sự khao khát không được đáp lại một cách tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrequited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrequited

Không có idiom phù hợp