Bản dịch của từ Unrequited trong tiếng Việt
Unrequited

Unrequited (Adjective)
(của một cảm giác, đặc biệt là tình yêu) không được đáp lại.
Of a feeling especially love not returned.
Her unrequited love for John left her heartbroken.
Tình yêu không được đáp lại với John làm tan vỡ trái tim cô ấy.
He wrote poems about his unrequited affection for Emily.
Anh viết thơ về tình cảm không được đáp lại với Emily.
The novel depicted the pain of unrequited longing beautifully.
Cuốn tiểu thuyết mô tả đau khổ của sự khao khát không được đáp lại một cách tuyệt vời.
"Unrequited" là tính từ dùng để chỉ tình trạng hoặc cảm giác không được đáp lại, đặc biệt trong bối cảnh tình yêu hoặc tình cảm. Từ này thường mô tả một bên yêu thương trong khi bên kia không có cảm xúc tương tự. Trong tiếng Anh, "unrequited" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt nào về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "unrequited" có thể xuất hiện nhiều trong văn chương, nhấn mạnh sự bi thảm và sự đau khổ trong tình yêu đơn phương.
Từ "unrequited" xuất phát từ gốc Latin "requitus", có nghĩa là "được đền bù" hay "được đáp lại", với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các mối quan hệ không được đáp lại hoặc tình cảm không được hồi đáp. Sự phát triển nghĩa của "unrequited" trong ngữ cảnh tình cảm thể hiện sự đau khổ và mất mát, phản ánh sâu sắc trải nghiệm con người trong tình yêu và mối quan hệ.
Từ "unrequited" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về tình yêu, cảm xúc hoặc các mối quan hệ. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng khi có, nó thường liên quan đến các chủ đề như tình yêu đơn phương hoặc cảm xúc không được đáp lại. Trong các văn bản văn học và tâm lý học, "unrequited" được sử dụng để mô tả tình trạng của những người có tình cảm mà không được reciprocate, phản ánh sự cô đơn và khổ đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp