Bản dịch của từ Unresolved trong tiếng Việt

Unresolved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unresolved (Adjective)

ənɹɪzˈɑlvd
ʌnɹizˈɑlvd
01

(về một vấn đề, câu hỏi hoặc tranh chấp) không được giải quyết.

Of a problem question or dispute not resolved.

Ví dụ

The unresolved issues in society affect many people's daily lives.

Các vấn đề chưa được giải quyết trong xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người.

These unresolved conflicts do not help our community's progress.

Những xung đột chưa được giải quyết này không giúp ích cho sự tiến bộ của cộng đồng chúng ta.

Are there unresolved social problems in your city?

Có những vấn đề xã hội chưa được giải quyết nào trong thành phố của bạn không?

Dạng tính từ của Unresolved (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unresolved

Chưa giải quyết

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unresolved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] These situations create a lot of stress on young people and can lead to serious mental health problems if left [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] For individuals with a history of family conflicts or issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring the past since it could give rise to emotional distress and negatively impact their overall well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Unresolved

Không có idiom phù hợp