Bản dịch của từ Unresolved trong tiếng Việt
Unresolved

Unresolved (Adjective)
The unresolved issues in society affect many people's daily lives.
Các vấn đề chưa được giải quyết trong xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người.
These unresolved conflicts do not help our community's progress.
Những xung đột chưa được giải quyết này không giúp ích cho sự tiến bộ của cộng đồng chúng ta.
Are there unresolved social problems in your city?
Có những vấn đề xã hội chưa được giải quyết nào trong thành phố của bạn không?
Dạng tính từ của Unresolved (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unresolved Chưa giải quyết | - | - |
Từ "unresolved" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được giải quyết hoặc còn tồn tại vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng khác nhau. Ở Mỹ, "unresolved" thường chỉ trạng thái chưa giải quyết dứt điểm, trong khi ở Anh, nó có thể ám chỉ sự tồn đọng trong các vấn đề pháp lý hay chính trị. Cách sử dụng của từ này thường thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học và công lý hình sự.
Từ "unresolved" xuất phát từ tiếng Latin "resolvere", có nghĩa là "giải quyết". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh biểu thị sự phủ định, tạo nên từ "unresolved" để chỉ những vấn đề chưa được giải quyết hoặc không rõ ràng. Từ này đã phát triển trong ngôn ngữ để diễn đạt những xung đột, câu hỏi hoặc tình huống vẫn còn bất định. Hiện nay, "unresolved" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, tranh luận, và nghiên cứu để mô tả tình trạng không đạt được sự đồng thuận hoặc giải pháp.
Từ "unresolved" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề chưa được giải quyết trong xã hội hoặc trong nghiên cứu. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật như các báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích tình huống, nơi các vấn đề, tranh cãi hoặc xung đột chưa tìm ra giải pháp. Việc sử dụng "unresolved" vừa thể hiện sự sâu sắc trong suy nghĩ, vừa phản ánh khả năng phân tích vấn đề một cách học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

