Bản dịch của từ Unrestricted trong tiếng Việt
Unrestricted

Unrestricted (Adjective)
Không bị giới hạn hoặc hạn chế.
Not limited or restricted.
The unrestricted access to education benefits society as a whole.
Việc truy cập giáo dục không bị hạn chế mang lại lợi ích cho xã hội toàn bộ.
In a free and unrestricted environment, creativity can flourish naturally.
Trong môi trường tự do và không bị hạn chế, sự sáng tạo có thể phát triển tự nhiên.
The unrestricted movement of people fosters cultural exchange and understanding.
Sự di chuyển không bị hạn chế của con người thúc đẩy sự trao đổi văn hóa và sự hiểu biết.
Dạng tính từ của Unrestricted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrestricted Không bị hạn chế | More unrestricted Bị hạn chế hơn | Most unrestricted Không bị hạn chế nhất |
Từ "unrestricted" có nghĩa là không bị giới hạn hay ràng buộc, thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc quyền tự do hành động mà không có sự kiểm soát hay hạn chế nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "unrestricted" có thể ám chỉ đến quyền lợi hoặc hoạt động không bị hạn chế bởi các điều khoản hoặc quy định.
Từ "unrestricted" có nguồn gốc từ tiếng Latin với rễ từ "restrictus", nghĩa là "giới hạn". "Un-" là tiền tố phủ định, chỉ sự không hoặc thiếu. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không bị giới hạn hay không bị ràng buộc. Hiện nay, "unrestricted" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường chỉ việc tự do hoặc không bị kiểm soát, phản ánh sự mở rộng của ý nghĩa từ gốc.
Từ "unrestricted" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi mà khái niệm tự do và không giới hạn được thảo luận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quyền lợi cá nhân, tự do thông tin, và các chính sách môi trường. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống như luật pháp, kinh doanh và quản lý, nhấn mạnh tính không bị hạn chế trong hành động hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



