Bản dịch của từ Unrighteousness trong tiếng Việt

Unrighteousness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrighteousness (Noun Uncountable)

ənɹˈaɪtʃənsɨz
ənɹˈaɪtʃənsɨz
01

Tình trạng hoặc tình trạng không chính đáng; sự gian ác hoặc vô đạo đức.

The state or condition of not being righteous wickedness or immorality.

Ví dụ

Unrighteousness leads to social issues like poverty and crime in cities.

Sự bất chính dẫn đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và tội phạm ở thành phố.

Unrighteousness does not help build a fair and just society for everyone.

Sự bất chính không giúp xây dựng một xã hội công bằng và hợp lý cho mọi người.

Is unrighteousness a major problem in modern societies like the USA?

Liệu sự bất chính có phải là một vấn đề lớn trong các xã hội hiện đại như Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrighteousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrighteousness

Không có idiom phù hợp