Bản dịch của từ Unrighteousness trong tiếng Việt
Unrighteousness

Unrighteousness (Noun Uncountable)
Tình trạng hoặc tình trạng không chính đáng; sự gian ác hoặc vô đạo đức.
The state or condition of not being righteous wickedness or immorality.
Unrighteousness leads to social issues like poverty and crime in cities.
Sự bất chính dẫn đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và tội phạm ở thành phố.
Unrighteousness does not help build a fair and just society for everyone.
Sự bất chính không giúp xây dựng một xã hội công bằng và hợp lý cho mọi người.
Is unrighteousness a major problem in modern societies like the USA?
Liệu sự bất chính có phải là một vấn đề lớn trong các xã hội hiện đại như Mỹ không?
Họ từ
Từ "unrighteousness" có nghĩa là sự thiếu công bằng, đạo đức hoặc ngay thẳng, thường được sử dụng để chỉ những hành vi sai trái hoặc tội lỗi trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết, cách phát âm và nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, từ "unrighteous" thường được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh nói thông thường, trong khi "unrighteousness" thường được tìm thấy trong văn bản chính thức hoặc tôn giáo.
Từ "unrighteousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "righteous", xuất phát từ "rectus", có nghĩa là "thẳng thắn" hay "đúng đắn". Tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định, cho thấy trạng thái thiếu vắng phẩm hạnh. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong các tác phẩm văn học và tôn giáo để chỉ hành động hoặc đặc điểm đi ngược lại với các giá trị đạo đức, công bằng. Do đó, "unrighteousness" ngày nay ám chỉ đến sự bất chính hay thiếu công bằng trong hành vi và tư tưởng.
Từ "unrighteousness" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của kỹ năng Nghe và Đọc, có thể được liên kết đến chủ đề đạo đức và xã hội. Trong các văn bản học thuật và văn chương, từ này thường dùng để diễn đạt các hành vi trái với các chuẩn mực đạo đức hoặc pháp luật, phản ánh sự thiếu công chính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về tôn giáo, liên quan đến những hành động bị coi là sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp