Bản dịch của từ Unruliness trong tiếng Việt

Unruliness

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unruliness (Noun Countable)

ənɹˈulənzɨz
ənɹˈulənzɨz
01

Chất lượng hoặc trạng thái ngang bướng.

The quality or state of being unruly.

Ví dụ

The unruliness of the crowd caused delays during the concert last week.

Sự hỗn loạn của đám đông đã gây ra sự chậm trễ trong buổi hòa nhạc tuần trước.

The unruliness of teenagers is often a challenge for teachers.

Sự không nghe lời của thanh thiếu niên thường là thách thức cho giáo viên.

Is the unruliness of protests affecting public safety in our city?

Liệu sự không nghe lời của các cuộc biểu tình có ảnh hưởng đến an toàn công cộng ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unruliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unruliness

Không có idiom phù hợp