Bản dịch của từ Unruliness trong tiếng Việt
Unruliness

Unruliness (Noun Countable)
The unruliness of the crowd caused delays during the concert last week.
Sự hỗn loạn của đám đông đã gây ra sự chậm trễ trong buổi hòa nhạc tuần trước.
The unruliness of teenagers is often a challenge for teachers.
Sự không nghe lời của thanh thiếu niên thường là thách thức cho giáo viên.
Is the unruliness of protests affecting public safety in our city?
Liệu sự không nghe lời của các cuộc biểu tình có ảnh hưởng đến an toàn công cộng ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Unruliness, danh từ, chỉ trạng thái hoặc tính chất khó kiểm soát, không tuân theo quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả hành vi của cá nhân hoặc nhóm không theo khuôn khổ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nó có cùng hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nêu rõ hơn về các quy tắc xã hội trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự tự do cá nhân.
Từ "unruliness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "unruly" - kết hợp tiền tố "un-" (không) và "ruly" từ "rule" (quy tắc). "Ruly" xuất phát từ tiếng Old French "rulier", có nghĩa là "điều chỉnh, quản lý". Trong lịch sử, khái niệm này thể hiện sự không tuân theo quy tắc, dẫn đến hành vi hỗn loạn. Ngày nay, "unruliness" chỉ sự thiếu kỷ luật hoặc kiểm soát, phản ánh sự kháng cự đối với trật tự xã hội.
Từ "unruliness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần Nói và Viết, do tính chất phức tạp và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, pháp lý hoặc tâm lý để chỉ sự khó kiểm soát hoặc hành vi ngang ngược, đặc biệt khi mô tả tình trạng của trẻ em hoặc nhân viên trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp