Bản dịch của từ Unsatisfactoriness trong tiếng Việt
Unsatisfactoriness

Unsatisfactoriness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không đạt yêu cầu.
The quality or state of being unsatisfactory.
The unsatisfactoriness of the current situation is evident.
Sự không hài lòng của tình hình hiện tại rõ ràng.
The study highlighted the unsatisfactoriness of living conditions in urban areas.
Nghiên cứu đã nêu bật sự không hài lòng về điều kiện sống ở khu vực đô thị.
Is there a way to address the unsatisfactoriness of public transportation?
Có cách nào để giải quyết sự không hài lòng về giao thông công cộng không?
Họ từ
Từ "unsatisfactoriness" diễn tả trạng thái không đạt yêu cầu hoặc không đáp ứng được mong đợi. Đây là một danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự không hài lòng trong dịch vụ, sản phẩm hoặc kết quả. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số tình huống, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ ngữ thay thế như "dissatisfaction" để diễn đạt ý tương tự.
Từ "unsatisfactoriness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "satisfactorius", có nghĩa là "đáp ứng" hoặc "thỏa mãn". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là "không", tạo ra khái niệm phản nghĩa liên quan đến sự thiếu thỏa mãn. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm đối với trải nghiệm con người về sự không hài lòng, từ đó dẫn đến việc sử dụng từ ngữ này để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc không đạt yêu cầu.
Từ "unsatisfactoriness" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học thường tìm kiếm các từ vựng phổ thông hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu nghiên cứu phân tích sự không thỏa mãn hoặc đánh giá sự thiếu hoàn thiện. Từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về chất lượng dịch vụ, phản hồi khách hàng hoặc đánh giá sản phẩm, tập trung vào những thiếu sót trong trải nghiệm của người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp