Bản dịch của từ Unsatisfactoriness trong tiếng Việt

Unsatisfactoriness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsatisfactoriness (Noun)

ˌən.sə.tɪˈsfæk.tɚ.i.nəs
ˌən.sə.tɪˈsfæk.tɚ.i.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không đạt yêu cầu.

The quality or state of being unsatisfactory.

Ví dụ

The unsatisfactoriness of the current situation is evident.

Sự không hài lòng của tình hình hiện tại rõ ràng.

The study highlighted the unsatisfactoriness of living conditions in urban areas.

Nghiên cứu đã nêu bật sự không hài lòng về điều kiện sống ở khu vực đô thị.

Is there a way to address the unsatisfactoriness of public transportation?

Có cách nào để giải quyết sự không hài lòng về giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsatisfactoriness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsatisfactoriness

Không có idiom phù hợp