Bản dịch của từ Unsatisfiable trong tiếng Việt
Unsatisfiable

Unsatisfiable (Adjective)
Không thể hài lòng hoặc đáp ứng yêu cầu.
Not able to be satisfied or meet requirements.
Many social needs are unsatisfiable in low-income communities like Flint.
Nhiều nhu cầu xã hội không thể đáp ứng ở các cộng đồng thu nhập thấp như Flint.
Social policies cannot be unsatisfiable for all citizens in a democracy.
Các chính sách xã hội không thể không đáp ứng cho tất cả công dân trong một nền dân chủ.
Are the demands for social equality unsatisfiable in today's society?
Liệu các yêu cầu về bình đẳng xã hội có không thể đáp ứng trong xã hội ngày nay không?
Unsatisfiable (Noun)
Many social goals are unsatisfiable in today's complex world.
Nhiều mục tiêu xã hội không thể đạt được trong thế giới phức tạp hôm nay.
Some people believe that happiness is unsatisfiable for everyone.
Một số người tin rằng hạnh phúc không thể đạt được cho tất cả mọi người.
Is it true that some social needs are unsatisfiable in society?
Có đúng là một số nhu cầu xã hội không thể đạt được trong xã hội không?
Từ "unsatisfiable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa không thể thỏa mãn hoặc không thể làm vừa lòng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh để chỉ các yêu cầu, nhu cầu hoặc mong muốn mà không có cách nào để đáp ứng. Về âm vị, từ này được phát âm giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong sử dụng, "unsatisfiable" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và logic, hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unsatisfiable" xuất phát từ yếu tố Latin "satisfacere", nghĩa là "đáp ứng" hoặc "làm hài lòng". Phần tiền tố "un-" được sử dụng để phủ định, khẳng định tính chất không thể đạt được sự hài lòng. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 17 và thường được dùng trong ngữ cảnh triết học và logic để chỉ các câu hỏi hoặc yêu cầu mà không thể thỏa mãn. Sự kết hợp của các yếu tố này cho thấy rõ ràng tính chất bền vững trong các quyết định hay nhu cầu không thể được đáp ứng.
Từ "unsatisfiable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về từ vựng nâng cao hoặc các chủ đề liên quan đến luận lý và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu toán học, khoa học máy tính, và phân tích hệ thống, diễn đạt tình trạng không thể đáp ứng được một yêu cầu hoặc tiêu chí cụ thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp