Bản dịch của từ Unsatisfiable trong tiếng Việt

Unsatisfiable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsatisfiable (Adjective)

ˌʌnsətˈɪsfiəbəl
ˌʌnsətˈɪsfiəbəl
01

Không thể hài lòng hoặc đáp ứng yêu cầu.

Not able to be satisfied or meet requirements.

Ví dụ

Many social needs are unsatisfiable in low-income communities like Flint.

Nhiều nhu cầu xã hội không thể đáp ứng ở các cộng đồng thu nhập thấp như Flint.

Social policies cannot be unsatisfiable for all citizens in a democracy.

Các chính sách xã hội không thể không đáp ứng cho tất cả công dân trong một nền dân chủ.

Are the demands for social equality unsatisfiable in today's society?

Liệu các yêu cầu về bình đẳng xã hội có không thể đáp ứng trong xã hội ngày nay không?

Unsatisfiable (Noun)

ˌʌnsətˈɪsfiəbəl
ˌʌnsətˈɪsfiəbəl
01

Một cái gì đó không thể đạt được hoặc hoàn thành.

Something that cannot be achieved or fulfilled.

Ví dụ

Many social goals are unsatisfiable in today's complex world.

Nhiều mục tiêu xã hội không thể đạt được trong thế giới phức tạp hôm nay.

Some people believe that happiness is unsatisfiable for everyone.

Một số người tin rằng hạnh phúc không thể đạt được cho tất cả mọi người.

Is it true that some social needs are unsatisfiable in society?

Có đúng là một số nhu cầu xã hội không thể đạt được trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsatisfiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsatisfiable

Không có idiom phù hợp