Bản dịch của từ Unsay trong tiếng Việt
Unsay

Unsay (Verb)
He decided to unsay his comments about the recent protest.
Anh ấy quyết định rút lại những bình luận về cuộc biểu tình gần đây.
She did not unsay her words during the social media debate.
Cô ấy không rút lại lời nói của mình trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
Did he really unsay his statement about climate change?
Liệu anh ấy có thực sự rút lại tuyên bố của mình về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Unsay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unsay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unsaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unsaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unsays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unsaying |
Họ từ
Từ "unsay" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "hủy bỏ" hoặc "rút lại" lời gì đó đã nói trước đó. Đây là một từ không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại không trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta có xu hướng sử dụng cụm từ "take back" hoặc "retract". "Unsay" ít gặp trong văn viết chính thức và thường bị xem là thiếu trang trọng.
Từ "unsay" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ "say" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "secgan", có nghĩa là "nói". Kết hợp lại, "unsay" mang hàm ý "không nói" hoặc "rút lại những gì đã nói". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hiện nay đã được mở rộng để chỉ việc làm rõ hoặc phản đối một tuyên bố trước đó, phản ánh tính phức tạp trong giao tiếp ngôn ngữ.
Từ "unsay" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh IELTS, vì nó không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc trong văn phong dân gian, thường được sử dụng để chỉ việc rút lại hoặc xóa bỏ một phát ngôn trước đó. Sự sử dụng của nó chủ yếu nằm trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trực tuyến, nơi mà người ta có thể sửa chữa hoặc điều chỉnh những gì đã nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp