Bản dịch của từ Unsay trong tiếng Việt

Unsay

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsay (Verb)

ənsˈeɪ
ənsˈeɪ
01

Rút lại hoặc rút lại (một tuyên bố)

Withdraw or retract a statement.

Ví dụ

He decided to unsay his comments about the recent protest.

Anh ấy quyết định rút lại những bình luận về cuộc biểu tình gần đây.

She did not unsay her words during the social media debate.

Cô ấy không rút lại lời nói của mình trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

Did he really unsay his statement about climate change?

Liệu anh ấy có thực sự rút lại tuyên bố của mình về biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Unsay (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unsay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unsaid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unsaid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unsays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unsaying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsay

Không có idiom phù hợp