Bản dịch của từ Unscripted trong tiếng Việt
Unscripted

Unscripted (Adjective)
Her unscripted speech at the rally was heartfelt and impactful.
Bài phát biểu không kịch bản của cô ấy tại cuộc biểu tình rất chân thành và có tác động lớn.
He prefers unscripted conversations over rehearsed ones for social events.
Anh ấy thích các cuộc trò chuyện không kịch bản hơn so với những cuộc trò chuyện được luyện tập cho các sự kiện xã hội.
Was the interview with the unscripted questions more engaging for you?
Cuộc phỏng vấn với những câu hỏi không kịch bản có thu hút hơn với bạn không?
Từ "unscripted" có nghĩa là không có kịch bản, often chỉ những tình huống hoặc diễn biến tự nhiên, không được chuẩn bị trước. Trong ngữ cảnh truyền thông, từ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình thực tế hoặc phỏng vấn không theo kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unscripted" được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù môi trường văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng từ này.
Từ "unscripted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "scriptus", có nghĩa là "viết ra". Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình ghi chép lại ý tưởng hoặc lời nói dưới dạng văn bản. Xuất hiện vào thế kỷ 20, "unscripted" được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc diễn xuất không theo kịch bản đã được chuẩn bị trước. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính tự phát và tự nhiên trong giao tiếp, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận nội dung truyền thông.
Từ "unscripted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các buổi thảo luận tự nhiên hoặc phỏng vấn không có kịch bản. Trong ngữ cảnh khác, "unscripted" thường được liên kết với các chương trình truyền hình thực tế hoặc diễn thuyết không chuẩn bị, cho thấy tính chân thực và tự phát trong giao tiếp. Sự phổ biến của nó phản ánh xu hướng ngày càng gia tăng đối với sự tự nhiên trong tương tác xã hội và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp