Bản dịch của từ Unscrupulousness trong tiếng Việt
Unscrupulousness

Unscrupulousness (Noun)
Unscrupulousness in politics harms public trust and democracy in society.
Sự thiếu đạo đức trong chính trị làm hại niềm tin công chúng và dân chủ.
The community does not tolerate unscrupulousness among its leaders and members.
Cộng đồng không chấp nhận sự thiếu đạo đức trong số các lãnh đạo và thành viên.
Is unscrupulousness common in business practices around the world?
Liệu sự thiếu đạo đức có phổ biến trong các thực hành kinh doanh trên thế giới không?
Unscrupulousness (Noun Uncountable)
Unscrupulousness is common among some politicians in recent elections.
Sự thiếu nguyên tắc đạo đức rất phổ biến ở một số chính trị gia trong các cuộc bầu cử gần đây.
The unscrupulousness of certain businesses harms the community's trust.
Sự thiếu nguyên tắc đạo đức của một số doanh nghiệp gây hại cho niềm tin của cộng đồng.
Is unscrupulousness a major issue in today's social environment?
Liệu sự thiếu nguyên tắc đạo đức có phải là vấn đề lớn trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Tính chất thiếu nguyên tắc, hay còn gọi là "unscrupulousness", chỉ tình trạng không tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, dẫn đến hành vi không chính đáng hoặc bất lương. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức hành động vì lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến hệ quả tiêu cực đối với người khác. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách hiểu, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực như kinh doanh, chính trị hay pháp luật.
Từ "unscrupulousness" xuất phát từ tiếng Latinh "scrupulus", có nghĩa là "nghịa vụn" hoặc "lo lắng nhỏ", thể hiện sự cẩn trọng trong hành vi. "Unscrupulous" là tiền tố "un-" (không) kết hợp với "scrupulous", cho thấy sự thiếu đạo đức hoặc thiếu lương tâm trong các quyết định. Từ này được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả những cá nhân hoặc hành động không tuân thủ quy tắc đạo đức, phản ánh sự gia tăng của sự bất chính trong xã hội.
Từ "unscrupulousness" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về đạo đức và hành vi con người. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về đạo đức, luật pháp và kinh doanh, mô tả những hành vi thiếu đạo đức hoặc không có nguyên tắc. Nó cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính trị và kinh tế, nơi những hành vi này có thể ảnh hưởng đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp