Bản dịch của từ Unscrupulousness trong tiếng Việt

Unscrupulousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unscrupulousness (Noun)

ənskɹˈʌpsəljəsnɚz
ənskɹˈʌpsəljəsnɚz
01

Phẩm chất của sự vô đạo đức; thiếu các nguyên tắc đạo đức.

The quality of being unscrupulous lack of moral principles.

Ví dụ

Unscrupulousness in politics harms public trust and democracy in society.

Sự thiếu đạo đức trong chính trị làm hại niềm tin công chúng và dân chủ.

The community does not tolerate unscrupulousness among its leaders and members.

Cộng đồng không chấp nhận sự thiếu đạo đức trong số các lãnh đạo và thành viên.

Is unscrupulousness common in business practices around the world?

Liệu sự thiếu đạo đức có phổ biến trong các thực hành kinh doanh trên thế giới không?

Unscrupulousness (Noun Uncountable)

ənskɹˈʌpsəljəsnɚz
ənskɹˈʌpsəljəsnɚz
01

Phẩm chất của sự vô đạo đức; thiếu các nguyên tắc đạo đức.

The quality of being unscrupulous lack of moral principles.

Ví dụ

Unscrupulousness is common among some politicians in recent elections.

Sự thiếu nguyên tắc đạo đức rất phổ biến ở một số chính trị gia trong các cuộc bầu cử gần đây.

The unscrupulousness of certain businesses harms the community's trust.

Sự thiếu nguyên tắc đạo đức của một số doanh nghiệp gây hại cho niềm tin của cộng đồng.

Is unscrupulousness a major issue in today's social environment?

Liệu sự thiếu nguyên tắc đạo đức có phải là vấn đề lớn trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unscrupulousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscrupulousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.