Bản dịch của từ Unselfconscious trong tiếng Việt
Unselfconscious

Unselfconscious (Adjective)
Không đau khổ hoặc có biểu hiện tự ti; không hề ngượng ngùng hay xấu hổ.
Not suffering from or exhibiting selfconsciousness not shy or embarrassed.
She was unselfconscious during her speech at the IELTS seminar.
Cô ấy không ngại ngùng trong bài phát biểu tại hội thảo IELTS.
He was not unselfconscious when discussing his IELTS results.
Anh ấy không thoải mái khi nói về kết quả IELTS của mình.
Was she unselfconscious while presenting at the IELTS competition?
Cô ấy có tự tin khi thuyết trình tại cuộc thi IELTS không?
Họ từ
Từ "unselfconscious" chỉ trạng thái không tự ý thức về bản thân, thường xuất hiện khi một cá nhân thể hiện sự tự nhiên và thoải mái mà không lo lắng về đánh giá của người khác. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unselfconscious" với nghĩa và cách phát âm tương tự. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả tâm lý của những người không bị cản trở bởi sự tự nhận thức, thường dẫn đến hành vi sáng tạo và tự do trong giao tiếp.
Từ "unselfconscious" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "unis", nghĩa là "không", và "selfconscious", xuất phát từ "self" (bản thân) và "conscious" (nhận thức). Từ này miêu tả trạng thái không tự giác, không lo lắng về hình ảnh bản thân. Về lịch sử, nó được sử dụng để chỉ những người tự nhiên, không bị ràng buộc bởi ý thức về sự đánh giá của người khác, phản ánh một phần bản chất con người tự do và tự nhiên.
Từ "unselfconscious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và kỹ thuật của nó. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về bản thân, cảm xúc hoặc hành vi tự nhiên. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái không lo lắng về cách người khác nhìn nhận, thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc phân tích hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp