Bản dịch của từ Unselfconscious trong tiếng Việt
Unselfconscious
Adjective
Unselfconscious (Adjective)
01
Không đau khổ hoặc có biểu hiện tự ti; không hề ngượng ngùng hay xấu hổ.
Not suffering from or exhibiting selfconsciousness not shy or embarrassed.
Ví dụ
She was unselfconscious during her speech at the IELTS seminar.
Cô ấy không ngại ngùng trong bài phát biểu tại hội thảo IELTS.
He was not unselfconscious when discussing his IELTS results.
Anh ấy không thoải mái khi nói về kết quả IELTS của mình.
Was she unselfconscious while presenting at the IELTS competition?
Cô ấy có tự tin khi thuyết trình tại cuộc thi IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unselfconscious
Không có idiom phù hợp