Bản dịch của từ Unsettingly trong tiếng Việt
Unsettingly
Unsettingly (Adverb)
The news about unemployment spread unsettlingly among the community in April.
Tin tức về thất nghiệp lan truyền một cách gây lo lắng trong cộng đồng vào tháng Tư.
People do not talk about politics unsettlingly during family gatherings anymore.
Mọi người không còn nói về chính trị một cách gây lo lắng trong các buổi họp mặt gia đình nữa.
Why did the report about crime rates rise unsettlingly last year?
Tại sao báo cáo về tỷ lệ tội phạm lại tăng lên một cách gây lo lắng năm ngoái?
Từ "unsettingly" là một trạng từ có nghĩa là "một cách không ổn định" hoặc "một cách không thể xác định". Mặc dù không phổ biến trong văn phong hàng ngày, nó thường được sử dụng trong văn học để mô tả một cảm giác bất an hoặc sự khó chịu. Hiện chưa có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi trong các tác phẩm văn học khác nhau.
Từ "unsettingly" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị cho sự phủ định, kết hợp với tính từ "setting" từ động từ "set", có nguồn gốc từ tiếng Old English "settan", nghĩa là đặt hoặc thiết lập. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không ổn định hoặc không an toàn. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ các trạng thái gây bất an hoặc lo sợ, phản ánh sự ảnh hưởng của môi trường xung quanh lên tâm lý con người.
Từ "unsettingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này ít được sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa, vì nó mang tính chất mô tả và có thể không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể xuất hiện trong các bài văn hàn lâm hoặc văn chương, khi diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc sự lo âu trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp