Bản dịch của từ Unsettingly trong tiếng Việt

Unsettingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsettingly (Adverb)

01

Theo cách gây ra sự khó chịu hoặc lo lắng.

In a way that causes unease or anxiety.

Ví dụ

The news about unemployment spread unsettlingly among the community in April.

Tin tức về thất nghiệp lan truyền một cách gây lo lắng trong cộng đồng vào tháng Tư.

People do not talk about politics unsettlingly during family gatherings anymore.

Mọi người không còn nói về chính trị một cách gây lo lắng trong các buổi họp mặt gia đình nữa.

Why did the report about crime rates rise unsettlingly last year?

Tại sao báo cáo về tỷ lệ tội phạm lại tăng lên một cách gây lo lắng năm ngoái?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsettingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsettingly

Không có idiom phù hợp