Bản dịch của từ Unsightliness trong tiếng Việt

Unsightliness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsightliness (Noun)

ənsˈaɪtlənsəz
ənsˈaɪtlənsəz
01

Chất lượng hoặc trạng thái khó coi.

The quality or state of being unsightly.

Ví dụ

The unsightliness of litter affects our community's image negatively.

Sự mất mỹ quan của rác thải ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh cộng đồng.

The park's unsightliness discouraged people from visiting it regularly.

Sự mất mỹ quan của công viên đã làm mọi người không muốn đến thường xuyên.

Is the unsightliness of graffiti a big issue in urban areas?

Liệu sự mất mỹ quan của graffiti có phải là vấn đề lớn ở các khu đô thị?

Unsightliness (Noun Uncountable)

ənsˈaɪtlənsəz
ənsˈaɪtlənsəz
01

Chất lượng hoặc trạng thái khó coi.

The quality or state of being unsightly.

Ví dụ

The unsightliness of litter affects our community's image negatively.

Sự xấu xí của rác làm ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh cộng đồng.

The city council did not address the unsightliness of abandoned buildings.

Hội đồng thành phố đã không giải quyết sự xấu xí của các tòa nhà bỏ hoang.

Is the unsightliness of graffiti a concern for local residents?

Liệu sự xấu xí của tranh vẽ trên tường có là mối quan tâm của cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsightliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsightliness

Không có idiom phù hợp