Bản dịch của từ Unsightliness trong tiếng Việt
Unsightliness

Unsightliness (Noun)
The unsightliness of litter affects our community's image negatively.
Sự mất mỹ quan của rác thải ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh cộng đồng.
The park's unsightliness discouraged people from visiting it regularly.
Sự mất mỹ quan của công viên đã làm mọi người không muốn đến thường xuyên.
Is the unsightliness of graffiti a big issue in urban areas?
Liệu sự mất mỹ quan của graffiti có phải là vấn đề lớn ở các khu đô thị?
Unsightliness (Noun Uncountable)
The unsightliness of litter affects our community's image negatively.
Sự xấu xí của rác làm ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh cộng đồng.
The city council did not address the unsightliness of abandoned buildings.
Hội đồng thành phố đã không giải quyết sự xấu xí của các tòa nhà bỏ hoang.
Is the unsightliness of graffiti a concern for local residents?
Liệu sự xấu xí của tranh vẽ trên tường có là mối quan tâm của cư dân địa phương không?
Họ từ
Từ "unsightliness" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự khó coi, không đẹp hay không dễ nhìn. Từ này được sử dụng để mô tả những thứ làm giảm giá trị thẩm mỹ của một vật thể hay môi trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unsightliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành thông qua tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "sightliness" xuất phát từ động từ "sight", có nguồn gốc từ tiếng Latin "visus", nghĩa là "nhìn thấy". Từ "sightliness" mang ý nghĩa chỉ sự hấp dẫn, dễ nhìn. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái không đẹp, không hấp dẫn của một đối tượng, đồng thời thể hiện sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ cảm nhận thị giác sang đánh giá thẩm mỹ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unsightliness" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả các yếu tố gây mất thẩm mỹ trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh đời sống thường ngày, "unsightliness" xuất hiện khi thảo luận về tình trạng không đẹp của các khu vực công cộng hoặc biểu hiện của sự lộn xộn, ảnh hưởng đến cảm nhận thẩm mỹ chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp