Bản dịch của từ Unsightly trong tiếng Việt

Unsightly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsightly (Adjective)

ənsˈaɪtli
ənsˈaɪtli
01

Khó chịu khi nhìn vào; xấu xí.

Unpleasant to look at ugly.

Ví dụ

The unsightly graffiti on the walls must be removed immediately.

Những bức vẽ xấu xí trên tường phải được gỡ ngay.

The park looks unsightly when litter is left everywhere.

Công viên trở nên xấu xí khi rác thải được để khắp nơi.

Are you bothered by the unsightly cracks in the sidewalk?

Bạn có bị phiền bởi những vết nứt xấu xí trên vỉa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsightly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsightly

Không có idiom phù hợp