Bản dịch của từ Unsightly trong tiếng Việt
Unsightly

Unsightly (Adjective)
Khó chịu khi nhìn vào; xấu xí.
Unpleasant to look at ugly.
The unsightly graffiti on the walls must be removed immediately.
Những bức vẽ xấu xí trên tường phải được gỡ ngay.
The park looks unsightly when litter is left everywhere.
Công viên trở nên xấu xí khi rác thải được để khắp nơi.
Are you bothered by the unsightly cracks in the sidewalk?
Bạn có bị phiền bởi những vết nứt xấu xí trên vỉa hè không?
Họ từ
Từ "unsightly" được sử dụng để mô tả một cái gì đó làm mất thẩm mỹ hoặc không dễ nhìn. Trong tiếng Anh, "unsightly" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những điều, hiện tượng gây khó chịu về hình thức hoặc cảnh quan, như một công trình xây dựng tạm bợ hay sự bừa bộn trong một khu vực công cộng.
Từ "unsightly" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", biểu thị sự phủ định, kết hợp với "sightly" từ tiếng Anh cổ "sihhtlic", có nghĩa là "đẹp đẽ, dễ nhìn". Nguồn gốc của "sihht" lại đến từ tiếng Proto-Germanic, liên quan đến tầm nhìn hay khả năng nhìn thấy. Từ này đã tiến hóa, để chỉ những thứ thiếu thẩm mỹ, phản ánh sự không hài lòng về tính chất bên ngoài, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "unsightly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi thí sinh mô tả các tình huống liên quan đến thẩm mỹ hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc hiện tượng không đẹp mắt, ví dụ như cảnh quan bị ô nhiễm hoặc kiến trúc kém chất lượng. Sự xuất hiện của từ ngữ này có thể tiêu biểu cho các chủ đề liên quan đến đô thị hóa và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp