Bản dịch của từ Unsigned trong tiếng Việt

Unsigned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsigned (Adjective)

ənsˈɑɪnd
ənsˈɑɪnd
01

Không được xác định hoặc ủy quyền bởi chữ ký của một người.

Not identified or authorized by a persons signature.

Ví dụ

The unsigned contract caused confusion among the project team members.

Hợp đồng không có chữ ký đã gây nhầm lẫn trong nhóm dự án.

The report was unsigned, leading to doubts about its authenticity.

Báo cáo không có chữ ký, dẫn đến nghi ngờ về tính xác thực của nó.

Is this unsigned document valid for our social project funding?

Tài liệu không có chữ ký này có hợp lệ cho quỹ dự án xã hội không?

02

Không có dấu cộng hoặc dấu trừ, hoặc một chút thể hiện điều này.

Not having a plus or minus sign or a bit representing this.

Ví dụ

The unsigned agreement caused confusion among the social workers involved.

Hợp đồng không có chữ ký đã gây nhầm lẫn cho các nhân viên xã hội.

Many unsigned petitions were submitted to the city council last year.

Nhiều đơn kiến nghị không có chữ ký đã được gửi đến hội đồng thành phố năm ngoái.

Are unsigned donations less impactful for social projects?

Các khoản quyên góp không có chữ ký có ít tác động hơn cho các dự án xã hội không?

Dạng tính từ của Unsigned (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsigned

Chưa ký

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsigned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsigned

Không có idiom phù hợp