Bản dịch của từ Unsigned trong tiếng Việt
Unsigned

Unsigned (Adjective)
Không được xác định hoặc ủy quyền bởi chữ ký của một người.
Not identified or authorized by a persons signature.
The unsigned contract caused confusion among the project team members.
Hợp đồng không có chữ ký đã gây nhầm lẫn trong nhóm dự án.
The report was unsigned, leading to doubts about its authenticity.
Báo cáo không có chữ ký, dẫn đến nghi ngờ về tính xác thực của nó.
Is this unsigned document valid for our social project funding?
Tài liệu không có chữ ký này có hợp lệ cho quỹ dự án xã hội không?
Không có dấu cộng hoặc dấu trừ, hoặc một chút thể hiện điều này.
Not having a plus or minus sign or a bit representing this.
The unsigned agreement caused confusion among the social workers involved.
Hợp đồng không có chữ ký đã gây nhầm lẫn cho các nhân viên xã hội.
Many unsigned petitions were submitted to the city council last year.
Nhiều đơn kiến nghị không có chữ ký đã được gửi đến hội đồng thành phố năm ngoái.
Are unsigned donations less impactful for social projects?
Các khoản quyên góp không có chữ ký có ít tác động hơn cho các dự án xã hội không?
Dạng tính từ của Unsigned (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsigned Chưa ký | - | - |
Từ "unsigned" trong tiếng Anh có nghĩa là không có chữ ký hoặc không được ký. Trong lập trình máy tính, nó thường chỉ về một kiểu dữ liệu không có dấu hiệu (ví dụ: unsigned integer), cho phép lưu trữ các giá trị dương mà không có biểu diễn âm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc phong cách viết. Trong giao tiếp và văn bản pháp lý, "unsigned" được dùng để chỉ tài liệu chưa được ký kết, do đó ảnh hưởng đến tính pháp lý của nó.
Từ "unsigned" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không" và động từ "signare", được dịch là "đánh dấu" hay "ký hiệu". Xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 19, "unsigned" chỉ trạng thái chưa được ký kết hoặc chưa có chữ ký. Nghĩa hiện tại của từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực pháp lý và công nghệ, nhấn mạnh tính không xác thực hoặc không công nhận một tài liệu hay thông tin nào đó.
Từ "unsigned" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kỹ thuật, lập trình hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các biến số hoặc giá trị không có chữ ký, trong khi trong tài chính, nó có thể ám chỉ các tài liệu hoặc hợp đồng chưa được ký kết. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó rất cụ thể và có giá trị trong các bối cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp