Bản dịch của từ Unsilenced trong tiếng Việt
Unsilenced

Unsilenced (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của sự không im lặng.
Past tense and past participle of unsilence.
The community unsilenced their voices during the town hall meeting.
Cộng đồng đã lên tiếng trong cuộc họp thị trấn.
They did not unsilence their opinions about social issues.
Họ đã không lên tiếng về các vấn đề xã hội.
Did the activists unsilence their concerns at the protest?
Các nhà hoạt động đã lên tiếng về những lo ngại trong cuộc biểu tình chưa?
Từ "unsilenced" có nghĩa là không bị im lặng, chỉ trạng thái của cá nhân hoặc nhóm có tiếng nói hoặc ý kiến được thể hiện. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội để chỉ việc khôi phục quyền lực cho những người bị áp bức hoặc bị ngăn cấm phát biểu. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ điệu có thể thay đổi do văn hóa địa phương, với Anh-Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về quyền con người.
Từ "unsilenced" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, và động từ "silenced", bắt nguồn từ tiếng Latinh "silenticus", có nghĩa là "làm im lặng". Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái không có tiếng nói sang việc khôi phục hoặc bảo vệ quyền diễn đạt. Ngày nay, "unsilenced" thường được sử dụng để chỉ những tiếng nói hoặc ý kiến, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị, khi mà những quan điểm này bị подавленные trước đó.
Từ "unsilenced" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tỷ lệ xuất hiện thấp chủ yếu trong các văn bản viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận hoặc công lý xã hội, thể hiện sự phản kháng đối với sự đàn áp và thúc đẩy việc lên tiếng cho các vấn đề xã hội. Từ ngữ này mang ý nghĩa mạnh mẽ trong việc khẳng định quyền tự do biểu đạt.