Bản dịch của từ Unskilled work trong tiếng Việt
Unskilled work
Noun [U/C]
Unskilled work (Noun)
ənskˈɪld wɝˈk
ənskˈɪld wɝˈk
Ví dụ
Many unskilled workers earn minimum wage in the United States.
Nhiều công nhân lao động không có kỹ năng kiếm được mức lương tối thiểu ở Hoa Kỳ.
Unskilled work is not always easy to find in urban areas.
Công việc không có kỹ năng không phải lúc nào cũng dễ tìm ở các khu vực đô thị.
Is unskilled work an option for high school graduates today?
Công việc không có kỹ năng có phải là lựa chọn cho sinh viên tốt nghiệp trung học hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unskilled work
Không có idiom phù hợp