Bản dịch của từ Unskilled work trong tiếng Việt

Unskilled work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unskilled work (Noun)

ənskˈɪld wɝˈk
ənskˈɪld wɝˈk
01

Công việc không yêu cầu kỹ năng hoặc đào tạo đặc biệt.

Work that does not require special skills or training.

Ví dụ

Many unskilled workers earn minimum wage in the United States.

Nhiều công nhân lao động không có kỹ năng kiếm được mức lương tối thiểu ở Hoa Kỳ.

Unskilled work is not always easy to find in urban areas.

Công việc không có kỹ năng không phải lúc nào cũng dễ tìm ở các khu vực đô thị.

Is unskilled work an option for high school graduates today?

Công việc không có kỹ năng có phải là lựa chọn cho sinh viên tốt nghiệp trung học hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unskilled work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unskilled work

Không có idiom phù hợp