Bản dịch của từ Unskillful trong tiếng Việt
Unskillful

Unskillful (Adjective)
Many unskillful drivers cause accidents on busy city roads.
Nhiều tài xế vụng về gây tai nạn trên các con đường đông đúc.
Unskillful communication can lead to misunderstandings in relationships.
Giao tiếp vụng về có thể dẫn đến hiểu lầm trong các mối quan hệ.
Are unskillful workers affecting the quality of our social services?
Liệu những công nhân vụng về có ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ xã hội không?
Unskillful (Adverb)
Many unskillful workers struggle to find jobs in today's economy.
Nhiều công nhân không khéo léo gặp khó khăn để tìm việc trong nền kinh tế hôm nay.
He did not perform unskillfully during the community service project.
Anh ấy đã không làm việc một cách không khéo léo trong dự án phục vụ cộng đồng.
Are unskillful volunteers affecting the quality of social programs?
Liệu những tình nguyện viên không khéo léo có ảnh hưởng đến chất lượng các chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "unskillful" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu kỹ năng, không khéo léo hoặc không thành thạo trong một công việc hay hoạt động nào đó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh mô tả sự kém cỏi hoặc thiếu kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "unskilled", thường được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức và gần gũi với "unskillful". Từ này có thể được phát âm khác biệt, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "unskillful" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là "không" hoặc "thiếu". Thành tố "skillful" lại xuất phát từ từ "skill", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "skil", nghĩa là "khả năng" hay "tài năng". Hợp lại, "unskillful" diễn đạt ý nghĩa thiếu khả năng hoặc tài năng trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh sự yếu kém trong kỹ năng, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "unskillful" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến đánh giá kỹ năng hoặc năng lực của một cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường gắn liền với phê phán hoặc mô tả sự thiếu sót trong khả năng thực hiện nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghề nghiệp, thể thao hoặc nghệ thuật. Việc sử dụng từ này có thể hỗ trợ trong việc thể hiện quan điểm cá nhân hoặc trong các bài luận phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
