Bản dịch của từ Unsoundness of mind trong tiếng Việt

Unsoundness of mind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsoundness of mind (Noun)

ənsˈaʊndnəs ˈʌv mˈaɪnd
ənsˈaʊndnəs ˈʌv mˈaɪnd
01

Tình trạng tinh thần không khỏe mạnh.

The state of not being mentally healthy.

Ví dụ

The unsoundness of mind can lead to poor decision-making in society.

Tình trạng không khỏe mạnh về tâm trí có thể dẫn đến quyết định kém trong xã hội.

Many believe that unsoundness of mind is often misunderstood by others.

Nhiều người tin rằng tình trạng không khỏe mạnh về tâm trí thường bị hiểu nhầm bởi người khác.

Is unsoundness of mind a significant issue in today's social discussions?

Liệu tình trạng không khỏe mạnh về tâm trí có phải là vấn đề quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsoundness of mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsoundness of mind

Không có idiom phù hợp