Bản dịch của từ Unsoundness of mind trong tiếng Việt
Unsoundness of mind

Unsoundness of mind (Noun)
The unsoundness of mind can lead to poor decision-making in society.
Tình trạng không khỏe mạnh về tâm trí có thể dẫn đến quyết định kém trong xã hội.
Many believe that unsoundness of mind is often misunderstood by others.
Nhiều người tin rằng tình trạng không khỏe mạnh về tâm trí thường bị hiểu nhầm bởi người khác.
Is unsoundness of mind a significant issue in today's social discussions?
Liệu tình trạng không khỏe mạnh về tâm trí có phải là vấn đề quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Khái niệm "unsoundness of mind" đề cập đến trạng thái tinh thần không ổn định hoặc không bình thường, đôi khi được dùng để chỉ một người không đủ khả năng nhận thức hoặc hiểu rõ về thực tế xung quanh. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề tâm lý hoặc tâm thần, có thể ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý.
Thuật ngữ "unsoundness of mind" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "sanus" có nghĩa là "sức khỏe" hoặc "khỏe mạnh". Cụm từ này mang ý nghĩa chỉ trạng thái tinh thần không bình thường hoặc khiếm khuyết. Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để xác định khả năng chịu trách nhiệm hình sự của một cá nhân. Hiện nay, nó được áp dụng trong tâm lý học và y học để diễn đạt sự thiếu minh mẫn hoặc sự rối loạn trí tuệ.
Cụm từ "unsoundness of mind" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tâm lý học và pháp lý trong phần viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến khả năng công nhận trách nhiệm pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, đặc biệt là trong y học và triết học. Sự hiếm gặp của cụm từ này có thể gây khó khăn cho người học trong việc nắm bắt và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp