Bản dịch của từ Unspoiled trong tiếng Việt

Unspoiled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unspoiled (Adjective)

ənspˈɔɪld
ənspˈɔɪld
01

Không bị hư hỏng, đặc biệt là (ở một nơi) không bị hủy hoại bởi sự phát triển.

Not spoiled in particular of a place not marred by development.

Ví dụ

The unspoiled countryside is perfect for a peaceful retreat.

Vùng quê không bị hỏng là lựa chọn hoàn hảo cho một kỳ nghỉ yên bình.

The city has become too crowded and unspoiled areas are rare.

Thành phố đã trở nên quá đông đúc và các khu vực không bị hỏng hiếm.

Do you think unspoiled natural landscapes are important for tourism?

Bạn có nghĩ rằng cảnh quan thiên nhiên không bị hỏng quan trọng đối với du lịch không?

Dạng tính từ của Unspoiled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unspoiled

Chưa bị hỏng

More unspoiled

Chưa bị hỏng

Most unspoiled

Chưa bị hỏng

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unspoiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unspoiled

Không có idiom phù hợp