Bản dịch của từ Unspoiled trong tiếng Việt
Unspoiled

Unspoiled (Adjective)
Không bị hư hỏng, đặc biệt là (ở một nơi) không bị hủy hoại bởi sự phát triển.
Not spoiled in particular of a place not marred by development.
The unspoiled countryside is perfect for a peaceful retreat.
Vùng quê không bị hỏng là lựa chọn hoàn hảo cho một kỳ nghỉ yên bình.
The city has become too crowded and unspoiled areas are rare.
Thành phố đã trở nên quá đông đúc và các khu vực không bị hỏng hiếm.
Do you think unspoiled natural landscapes are important for tourism?
Bạn có nghĩ rằng cảnh quan thiên nhiên không bị hỏng quan trọng đối với du lịch không?
Dạng tính từ của Unspoiled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unspoiled Chưa bị hỏng | More unspoiled Chưa bị hỏng | Most unspoiled Chưa bị hỏng |
Từ "unspoiled" được sử dụng để chỉ những điều chưa bị hủy hoại, vẫn giữ được nguyên vẹn tự nhiên hoặc bản chất của chúng. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "unspoilt" với "i" thường được ưa chuộng hơn, mang nghĩa tương tự và thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên. Cả hai phiên bản đều biểu đạt ý tưởng về sự thuần khiết và tự nhiên, nhưng "unspoiled" thường được dùng nhiều hơn trong văn viết của Mỹ.
Từ "unspoiled" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành bởi tiền tố "un-" và từ gốc "spoil". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, trong khi "spoil" xuất phát từ động từ Latinh "spoiliare", có nghĩa là cướp bóc hoặc làm hư hỏng. Lịch sử từ này thể hiện nghĩa ban đầu là không bị hư hỏng hoặc bị cướp lấy, liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại chỉ sự nguyên vẹn, tự nhiên, chưa bị tác động bởi con người.
Từ "unspoiled" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi mà chủ đề về thiên nhiên và du lịch thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, "unspoiled" thường được sử dụng để mô tả các khu vực tự nhiên chưa bị ảnh hưởng bởi con người, tạo nên tính nguyên sơ. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn môi trường và du lịch bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp