Bản dịch của từ Unspontaneous trong tiếng Việt
Unspontaneous
Unspontaneous (Adjective)
Không được thực hiện hoặc xảy ra một cách tự phát; được tính toán hoặc lên kế hoạch trước.
Not performed or occurring spontaneously; calculated or planned in advance.
Her unspontaneous speech was meticulously prepared for the conference.
Bài phát biểu không tự nhiên của cô ấy đã được chuẩn bị kỹ lưỡng cho hội nghị.
The unspontaneous group activity felt forced and lacked genuine interaction.
Hoạt động nhóm không tự nhiên đã cảm thấy bắt buộc và thiếu sự tương tác chân thực.
His unspontaneous smile did not reach his eyes, revealing his true feelings.
Nụ cười không tự nhiên của anh ấy không đến được mắt, tiết lộ cảm xúc thực sự của anh.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unspontaneous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Unspontaneous" là một tính từ có nghĩa là không tự phát, không xuất hiện một cách tự nhiên hay không được thúc đẩy bởi cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc phản ứng mà cần phải có sự chuẩn bị hoặc lên kế hoạch trước. Trong thực tế, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unspontaneous" trong cùng ngữ cảnh và với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào khu vực hoặc phương ngữ.
Từ "unspontaneous" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là "không" và từ "spontaneous" xuất phát từ tiếng La tinh "sponte," có nghĩa là "tự phát" hay "từ chính mình." Khái niệm "spontaneous" được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách tự nhiên và không bị ép buộc. Sự kết hợp của "un-" với "spontaneous" tạo ra từ trái nghĩa, thể hiện trạng thái không tự phát, thường ám chỉ hành động hoặc biểu hiện được kiểm soát hoặc đòi hỏi sự lập kế hoạch trước.
Từ “unspontaneous” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn về hành vi có tổ chức hoặc kế hoạch, trái ngược với phản ứng tự nhiên hoặc tức thời. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội khi phân tích các hành vi có tính chất kỉ luật và ít ngẫu hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp