Bản dịch của từ Unstirring trong tiếng Việt
Unstirring

Unstirring (Adjective)
Không khuấy động hoặc di chuyển.
Not stirring or moving.
The community remained unstirring during the social crisis last year.
Cộng đồng vẫn không động đậy trong cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.
People are not unstirring when discussing social issues in forums.
Mọi người không đứng im khi thảo luận về các vấn đề xã hội trên diễn đàn.
Why is the crowd so unstirring at the social event today?
Tại sao đám đông lại đứng im trong sự kiện xã hội hôm nay?
Unstirring (Noun)
The discussion about climate change felt unstirring and unproductive last week.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu cảm thấy không có sự chuyển động và không hiệu quả tuần trước.
The community meeting was not unstirring; it sparked many debates.
Cuộc họp cộng đồng không phải là không có sự chuyển động; nó đã khơi dậy nhiều cuộc tranh luận.
Was the social event unstirring, or did people enjoy it?
Sự kiện xã hội có phải là không có sự chuyển động, hay mọi người thích nó?
Từ "unstirring" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không hoạt động hay không khuấy động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tĩnh lặng hoặc không có sự thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn. "Unstirring" không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc thể loại viết có tính sáng tạo.
Từ "unstirring" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "không" hoặc "vắng mặt", và gốc từ "stir", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung, có nguồn gốc từ động từ Latinh "stirare", nghĩa là "khuấy động". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ việc không gây rối loạn hay chuyển động. Ý nghĩa hiện tại của "unstirring" gắn liền với trạng thái tĩnh lặng hoặc không thay đổi, phản ánh sự thiếu động lực hoặc sự chuyển biến.
Từ "unstirring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Không thường gặp trong các chủ đề phổ biến của bài thi, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, chỉ trạng thái yên tĩnh, không bị xao động. Nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc, tâm trạng hoặc cảnh vật trong các tác phẩm nghệ thuật, nhưng ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài thi tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp