Bản dịch của từ Unstirring trong tiếng Việt

Unstirring

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstirring (Adjective)

ənstˈɪɹɨŋ
ənstˈɪɹɨŋ
01

Không khuấy động hoặc di chuyển.

Not stirring or moving.

Ví dụ

The community remained unstirring during the social crisis last year.

Cộng đồng vẫn không động đậy trong cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.

People are not unstirring when discussing social issues in forums.

Mọi người không đứng im khi thảo luận về các vấn đề xã hội trên diễn đàn.

Why is the crowd so unstirring at the social event today?

Tại sao đám đông lại đứng im trong sự kiện xã hội hôm nay?

Unstirring (Noun)

ənstˈɪɹɨŋ
ənstˈɪɹɨŋ
01

Thiếu khuấy động hoặc chuyển động.

A lack of stirring or movement.

Ví dụ

The discussion about climate change felt unstirring and unproductive last week.

Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu cảm thấy không có sự chuyển động và không hiệu quả tuần trước.

The community meeting was not unstirring; it sparked many debates.

Cuộc họp cộng đồng không phải là không có sự chuyển động; nó đã khơi dậy nhiều cuộc tranh luận.

Was the social event unstirring, or did people enjoy it?

Sự kiện xã hội có phải là không có sự chuyển động, hay mọi người thích nó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstirring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstirring

Không có idiom phù hợp