Bản dịch của từ Unstopped trong tiếng Việt

Unstopped

AdjectiveVerb

Unstopped (Adjective)

ənstpˈɑɹd
ənstpˈɑɹd
01

Không dừng lại; không bị gián đoạn hoặc đang diễn ra.

Not stopped uninterrupted or ongoing.

Ví dụ

Her unstopped enthusiasm for volunteering is truly inspiring.

Sự nhiệt huyết không ngừng của cô ấy đối với tình nguyện thật sự truyền cảm hứng.

The lack of support left her unstopped efforts unrecognized.

Sự thiếu hỗ trợ khiến những nỗ lực không bị ngăn cản của cô ấy không được công nhận.

Is the unstopped flow of donations sustainable for the charity organization?

Lưu lượng quyên góp không ngừng của tổ chức từ thiện có bền vững không?

02

Mở hoàn toàn mà không bị cản trở.

Fully open without obstruction.

Ví dụ

The unstopped flow of donations helped many families in need.

Luồng quyên góp không bị chặn giúp nhiều gia đình cần giúp.

The unstopped traffic caused delays during rush hour.

Giao thông không bị chặn gây trễ trong giờ cao điểm.

Was the unstopped communication key to resolving the conflict peacefully?

Việc giao tiếp không bị chặn có quan trọng để giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình không?

03

Không bị cản trở hoặc ngăn cản việc tiến hành.

Not hindered or prevented from proceeding.

Ví dụ

The unstopped growth of social media has changed communication forever.

Sự phát triển không bị ngăn cản của truyền thông xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.

The new regulations have not unstopped the flow of information online.

Những quy định mới không làm cho dòng thông tin trực tuyến không bị ngăn cản.

Has the unstopped rise of social influencers affected traditional media?

Sự tăng lên không bị ngăn cản của các ảnh hưởng xã hội đã ảnh hưởng đến truyền thông truyền thống chưa?

Unstopped (Verb)

ənstpˈɑɹd
ənstpˈɑɹd
01

Quá khứ của 'unstopped', có nghĩa là loại bỏ sự dừng lại hoặc tắc nghẽn.

The past tense of unstopped meaning to remove a stop or blockage.

Ví dụ

She unstopped her emotions during the heartfelt conversation.

Cô ấy đã mở khóa cảm xúc của mình trong cuộc trò chuyện chân thành.

He didn't unstopped his thoughts about the social issue.

Anh ấy không mở khóa suy nghĩ của mình về vấn đề xã hội.

Did they unstopped the flow of information during the meeting?

Họ đã mở khóa dòng thông tin trong cuộc họp chưa?

02

Làm cho cái gì đó thoát khỏi sự cản trở hoặc tắc nghẽn.

To make something free from obstruction or blockage.

Ví dụ

She unstopped her ears to hear the important announcement clearly.

Cô ấy mở tai để nghe thông báo quan trọng rõ ràng.

He never unstopped his emotions, always keeping them hidden from others.

Anh ấy không bao giờ mở cảm xúc của mình, luôn giữ chúng kín đáo với người khác.

Did you unstopped the flow of ideas during your IELTS speaking test?

Bạn đã mở luồng ý tưởng trong bài thi nói IELTS của mình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstopped

Không có idiom phù hợp