Bản dịch của từ Unsuccessful candidate trong tiếng Việt
Unsuccessful candidate

Unsuccessful candidate (Phrase)
John was an unsuccessful candidate for the city council position last year.
John là ứng viên không thành công cho vị trí hội đồng thành phố năm ngoái.
Many unsuccessful candidates expressed disappointment after the election results were announced.
Nhiều ứng viên không thành công bày tỏ sự thất vọng sau khi công bố kết quả bầu cử.
Was Maria an unsuccessful candidate in the local elections last month?
Maria có phải là ứng viên không thành công trong cuộc bầu cử địa phương tháng trước không?
"Unsuccessful candidate" là cụm từ chỉ một ứng viên không đạt yêu cầu trong quá trình tuyển dụng hoặc tranh cử. Trong ngữ cảnh này, "unsuccessful" mang nghĩa không thành công, trong khi "candidate" chỉ người tham gia vào một cuộc thi, ứng tuyển hoặc bỏ phiếu. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của cụm từ này không thay đổi, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "failed candidate" với ngữ nghĩa tương đương, nhấn mạnh hơn đến sự thất bại.
Từ "unsuccessful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successus", có nghĩa là "thành công", kết hợp với tiền tố "un-" chỉ sự phủ định. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa không đạt được mục tiêu mong muốn. Thuật ngữ "candidate" xuất phát từ Latin "candidatus", chỉ người tham gia thi cử, thường mặc áo trắng (candidus) để thể hiện sự trong sạch. Từ "unsuccessful candidate" ám chỉ những người không đạt yêu cầu trong các cuộc bầu cử hay tuyển chọn.
Cụm từ "unsuccessful candidate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề tuyển dụng và trình bày ý kiến. Tình huống phổ biến nhất mà cụm từ này được sử dụng là trong môi trường học thuật và nghề nghiệp, thường nhằm chỉ những ứng viên không đạt yêu cầu trong quá trình tuyển chọn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo về tuyển dụng, phỏng vấn, và phân tích về thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp