Bản dịch của từ Unsuccessful candidate trong tiếng Việt

Unsuccessful candidate

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsuccessful candidate (Phrase)

ˌʌnsəksˈɛsfəl kˈændədeɪt
ˌʌnsəksˈɛsfəl kˈændədeɪt
01

Một người đã áp dụng cho một cái gì đó và không được chọn.

Someone who has applied for something and not been chosen.

Ví dụ

John was an unsuccessful candidate for the city council position last year.

John là ứng viên không thành công cho vị trí hội đồng thành phố năm ngoái.

Many unsuccessful candidates expressed disappointment after the election results were announced.

Nhiều ứng viên không thành công bày tỏ sự thất vọng sau khi công bố kết quả bầu cử.

Was Maria an unsuccessful candidate in the local elections last month?

Maria có phải là ứng viên không thành công trong cuộc bầu cử địa phương tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsuccessful candidate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsuccessful candidate

Không có idiom phù hợp