Bản dịch của từ Unsurely trong tiếng Việt

Unsurely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsurely (Adverb)

ˈənsɝəli
ˈənsɝəli
01

Theo cách thiếu tự tin hoặc chắc chắn.

In a manner that lacks confidence or certainty.

Ví dụ

He spoke unsurely about his plans for the community event.

Anh ấy nói một cách không chắc chắn về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng.

They did not answer the questions unsurely during the debate.

Họ không trả lời các câu hỏi một cách không chắc chắn trong cuộc tranh luận.

Are you feeling unsurely about your role in the social project?

Bạn có cảm thấy không chắc chắn về vai trò của mình trong dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsurely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsurely

Không có idiom phù hợp