Bản dịch của từ Unsurely trong tiếng Việt
Unsurely

Unsurely (Adverb)
Theo cách thiếu tự tin hoặc chắc chắn.
In a manner that lacks confidence or certainty.
He spoke unsurely about his plans for the community event.
Anh ấy nói một cách không chắc chắn về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng.
They did not answer the questions unsurely during the debate.
Họ không trả lời các câu hỏi một cách không chắc chắn trong cuộc tranh luận.
Are you feeling unsurely about your role in the social project?
Bạn có cảm thấy không chắc chắn về vai trò của mình trong dự án xã hội không?
Từ "unsurely" là trạng từ có nghĩa là không chắc chắn hoặc thiếu tự tin trong hành động hoặc phán đoán. Nó thường được sử dụng để diễn tả một cách ứng xử hoặc hành động mang tính chất do dự hoặc bất ổn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng người nói có thể có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác như "uncertainly". "Unsurely" ít phổ biến trong cả hai hình thức, thường thấy hơn trong văn viết trang trọng.
Từ "unsurely" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa phủ định, và từ "surely", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sûr", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "securus", nghĩa là "an toàn, rõ ràng". Từ "unsurely" gợi ý trạng thái không chắc chắn hay thiếu tự tin. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và phần gốc này làm nổi bật sự đối lập với trạng thái chắc chắn, phản ánh chính xác bản chất không ổn định của cảm xúc hay quyết định mà từ này diễn tả.
Từ "unsurely" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện do sự hạn chế sử dụng từ ngữ mô tả trạng thái cảm xúc một cách rõ ràng. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản diễn đạt sự do dự hoặc thiếu tự tin, chẳng hạn như các bài luận thể hiện quan điểm cá nhân. Từ "unsurely" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình cảm, phản ánh sự không chắc chắn trong quyết định của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp