Bản dịch của từ Unsuspectingly trong tiếng Việt

Unsuspectingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsuspectingly (Adverb)

ˌʌnsəspˈɛktɨŋti
ˌʌnsəspˈɛktɨŋti
01

Theo cách không nghi ngờ hoặc mong đợi bất cứ điều gì.

In a way that is not suspicious or expecting anything.

Ví dụ

People unsuspectingly shared their personal stories at the community event.

Mọi người chia sẻ câu chuyện cá nhân một cách không nghi ngờ tại sự kiện cộng đồng.

They did not unsuspectingly trust the strangers at the social gathering.

Họ không tin tưởng những người lạ một cách không nghi ngờ tại buổi gặp mặt xã hội.

Did she unsuspectingly reveal her secrets during the group discussion?

Cô ấy có tiết lộ bí mật của mình một cách không nghi ngờ trong buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsuspectingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsuspectingly

Không có idiom phù hợp