Bản dịch của từ Unsuspectingly trong tiếng Việt
Unsuspectingly

Unsuspectingly (Adverb)
People unsuspectingly shared their personal stories at the community event.
Mọi người chia sẻ câu chuyện cá nhân một cách không nghi ngờ tại sự kiện cộng đồng.
They did not unsuspectingly trust the strangers at the social gathering.
Họ không tin tưởng những người lạ một cách không nghi ngờ tại buổi gặp mặt xã hội.
Did she unsuspectingly reveal her secrets during the group discussion?
Cô ấy có tiết lộ bí mật của mình một cách không nghi ngờ trong buổi thảo luận nhóm không?
Họ từ
Từ "unsuspectingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động làm điều gì đó mà không nghi ngờ hay không nhận thức được những gì đang diễn ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra một cách vô tình hay không có ý thức. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "unsuspectingly" với cách phát âm và nghĩa tương tự.
Từ "unsuspectingly" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" (nghĩa là không) và từ gốc "suspect" xuất phát từ tiếng Latin "suspicio", có nghĩa là nghi ngờ hay hoài nghi. "Suspect" mang nghĩa là bị nghi ngờ, trong khi "unsuspectingly" diễn tả hành động diễn ra mà không có sự nghi ngờ hay cảnh giác. Sự phát triển của từ này phản ánh việc kết hợp giữa tính từ "suspect" và cách diễn đạt trạng từ, qua đó thể hiện sự không nghi ngờ trong hành động hoặc trạng thái.
Từ "unsuspectingly" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành vi bất ngờ hoặc sự xuất hiện không mong đợi. Trong phần Nói và Viết, "unsuspectingly" thường được dùng để mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm không nhận ra sự nguy hiểm hoặc mối đe dọa. Từ này cũng có thể được dùng trong văn chương hoặc các nghiên cứu tâm lý để diễn tả trạng thái ngây thơ hay vô tư.