Bản dịch của từ Unsustainable trong tiếng Việt
Unsustainable

Unsustainable (Adjective)
The unsustainable growth of the population led to resource depletion.
Sự tăng trưởng không bền vững của dân số dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.
The company's unsustainable practices caused environmental damage in the community.
Các phương pháp không bền vững của công ty gây hại môi trường trong cộng đồng.
The school faced closure due to unsustainable funding from the government.
Trường học phải đối mặt với việc đóng cửa do nguồn tài trợ không bền vững từ chính phủ.
Không thể bảo vệ hay bảo vệ.
Not able to be upheld or defended.
The unsustainable growth of the population led to resource depletion.
Sự tăng trưởng không bền vững của dân số dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.
The company's unsustainable business model caused financial difficulties.
Mô hình kinh doanh không bền vững của công ty gây ra khó khăn tài chính.
The government recognized the unsustainable nature of the current welfare system.
Chính phủ nhận ra tính không bền vững của hệ thống phúc lợi hiện tại.
Từ "unsustainable" mang nghĩa là không thể duy trì trong thời gian dài, thường liên quan đến các hoạt động hay hệ thống gây hại cho môi trường hoặc xã hội, dẫn đến việc cạn kiệt tài nguyên. Trong tiếng Anh, từ này giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tại Anh, âm "u" có thể phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, âm này thường rõ hơn. "Unsustainable" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu môi trường, kinh tế và xã hội học.
Từ "unsustainable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sustinere", có nghĩa là "giữ vững" hoặc "duy trì". Tiền tố "un-" từ tiếng Anh biểu thị sự phủ định. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường và kinh tế để chỉ những phương thức phát triển không có khả năng duy trì trong dài hạn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại là những hoạt động gây hại đến hệ sinh thái hoặc tài nguyên.
Từ "unsustainable" thường được sử dụng trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thảo luận về các vấn đề môi trường, xã hội và kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các đề tài liên quan đến phát triển bền vững và các thách thức toàn cầu. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện phổ biến trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo và tài liệu chính sách nhằm phản ánh những hạn chế trong các phương pháp quản lý tài nguyên và tác động tiêu cực đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
