Bản dịch của từ Unsympathizing trong tiếng Việt
Unsympathizing

Unsympathizing (Adjective)
Không tỏ ra thông cảm; không thông cảm.
The unsympathizing crowd ignored the homeless man's pleas for help.
Đám đông không cảm thông đã phớt lờ lời cầu cứu của người vô gia cư.
Many people are unsympathizing towards mental health issues in society.
Nhiều người không cảm thông với các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Why are some politicians so unsympathizing to the poor?
Tại sao một số chính trị gia lại không cảm thông với người nghèo?
Từ "unsympathizing" là một tính từ trong tiếng Anh, thuộc về nhóm từ diễn tả thái độ hoặc hành động không đồng cảm, không chia sẻ cảm xúc với người khác. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và thứ ba trong tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ này thường diễn ra trong ngữ cảnh mô tả sự thờ ơ hoặc thiếu tình cảm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "unsympathizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" chỉ trạng thái phủ định và danh từ "sympathy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sympatheia", mang nghĩa đồng cảm hoặc chia sẻ cảm xúc. Xuất hiện từ thế kỷ 19, từ này ám chỉ trạng thái thiếu sự đồng cảm hoặc thấu hiểu đối với cảm xúc của người khác. Sự liên kết giữa cấu trúc ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc có thể theo dõi qua thương tổn hoặc khoảng cách trong giao tiếp tình cảm.
Từ "unsympathizing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ thiếu sự đồng cảm, đặc biệt trong các bài viết và diễn thuyết liên quan đến xã hội hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các thảo luận về mối quan hệ cá nhân và ứng xử trong các nghiên cứu về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp