Bản dịch của từ Unsympathetic trong tiếng Việt
Unsympathetic
Unsympathetic (Adjective)
The unsympathetic judge dismissed the defendant's plea for leniency.
Người xét xử không cảm thông đã bác bỏ lời kêu xin khoan dung của bị cáo.
Her unsympathetic attitude towards the homeless shocked the community.
Thái độ không cảm thông của cô đối với người vô gia cư đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
Was the interviewer intentionally unsympathetic towards the candidate's background?
Người phỏng vấn có cố ý không cảm thông với quá trình học vấn của ứng viên không?
Không cảm nhận, thể hiện hoặc bày tỏ sự đồng cảm.
Not feeling showing or expressing sympathy.
She received unsympathetic feedback on her IELTS writing sample.
Cô ấy nhận được phản hồi không thể thông cảm về bài mẫu viết IELTS của mình.
He was unsympathetic towards the struggles of ESL students.
Anh ấy không thông cảm với những khó khăn của sinh viên học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai.
Did the examiner seem unsympathetic during the speaking test?
Người chấm thi có vẻ không thể thông cảm trong bài thi nói không?
(của một người) không thân thiện hoặc hợp tác; không thể ưa được.
Of a person not friendly or cooperative unlikeable.
She received unsympathetic feedback on her IELTS essay.
Cô ấy nhận phản hồi không thiện cảm về bài luận IELTS của mình.
He avoided the unsympathetic examiner during the speaking test.
Anh ấy tránh thẩm phán không thiện cảm trong bài thi nói.
Was the unsympathetic attitude affecting her writing performance negatively?
Thái độ không thiện cảm có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của cô ấy không?
Họ từ
Từ "unsympathetic" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc hành động thiếu sự thông cảm, không chia sẻ cảm xúc hoặc không đồng cảm với nỗi đau hay khổ sở của người khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể thấy rằng người bản ngữ Anh Quốc có xu hướng dùng từ này trong các tình huống chính thức hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng một cách tự nhiên hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "unsympathetic" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, và từ gốc "sympathetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sympathia", từ tiếng Hy Lạp "sympatheia", nghĩa là "sự đồng cảm". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những người không thể hiện sự đồng cảm hoặc không chia sẻ cảm xúc với người khác. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất phủ định và nhấn mạnh sự thiếu cảm thông trong mối quan hệ giao tiếp.
Từ "unsympathetic" có tần suất xuất hiện trung bình trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà từ vựng liên quan đến cảm xúc và tính cách thường được sử dụng. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống xã hội hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các bối cảnh tâm lý học hoặc xã hội để mô tả những người thiếu sự đồng cảm trong các mối quan hệ hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp