Bản dịch của từ Unsympathetic trong tiếng Việt

Unsympathetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsympathetic (Adjective)

ənsɪmpəɵˈɛtɪk
ənsɪmpəɵˈɛtɪk
01

Không thể hiện sự tán thành hoặc ủng hộ đối với một ý tưởng hoặc hành động.

Not showing approval or favour towards an idea or action.

Ví dụ

The unsympathetic judge dismissed the defendant's plea for leniency.

Người xét xử không cảm thông đã bác bỏ lời kêu xin khoan dung của bị cáo.

Her unsympathetic attitude towards the homeless shocked the community.

Thái độ không cảm thông của cô đối với người vô gia cư đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Was the interviewer intentionally unsympathetic towards the candidate's background?

Người phỏng vấn có cố ý không cảm thông với quá trình học vấn của ứng viên không?

02

Không cảm nhận, thể hiện hoặc bày tỏ sự đồng cảm.

Not feeling showing or expressing sympathy.

Ví dụ

She received unsympathetic feedback on her IELTS writing sample.

Cô ấy nhận được phản hồi không thể thông cảm về bài mẫu viết IELTS của mình.

He was unsympathetic towards the struggles of ESL students.

Anh ấy không thông cảm với những khó khăn của sinh viên học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai.

Did the examiner seem unsympathetic during the speaking test?

Người chấm thi có vẻ không thể thông cảm trong bài thi nói không?

03

(của một người) không thân thiện hoặc hợp tác; không thể ưa được.

Of a person not friendly or cooperative unlikeable.

Ví dụ

She received unsympathetic feedback on her IELTS essay.

Cô ấy nhận phản hồi không thiện cảm về bài luận IELTS của mình.

He avoided the unsympathetic examiner during the speaking test.

Anh ấy tránh thẩm phán không thiện cảm trong bài thi nói.

Was the unsympathetic attitude affecting her writing performance negatively?

Thái độ không thiện cảm có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsympathetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsympathetic

Không có idiom phù hợp