Bản dịch của từ Untaken trong tiếng Việt

Untaken

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untaken (Adjective)

ˈʌntˈeɪkən
ˈʌntˈeɪkən
01

Không bị cưỡng bức; không bị bắt.

Not taken by force not captured.

Ví dụ

Many untaken opportunities exist for youth in community service programs.

Nhiều cơ hội chưa được tận dụng cho thanh niên trong chương trình tình nguyện.

She did not find any untaken roles in the local charity.

Cô ấy không tìm thấy vai trò nào chưa được đảm nhận trong tổ chức từ thiện địa phương.

Are there untaken positions available in the city council?

Có vị trí nào chưa được đảm nhận trong hội đồng thành phố không?

02

Không được thực hiện hoặc có hiệu lực.

Not carried out or put into effect.

Ví dụ

Many opportunities for social change remain untaken in our community.

Nhiều cơ hội thay đổi xã hội vẫn chưa được thực hiện trong cộng đồng chúng ta.

The untaken actions for equality frustrate many activists in 2023.

Những hành động chưa được thực hiện cho sự bình đẳng làm frustrate nhiều nhà hoạt động trong năm 2023.

Are there untaken initiatives to support mental health in schools?

Có những sáng kiến nào chưa được thực hiện để hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untaken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untaken

Không có idiom phù hợp