Bản dịch của từ Untaken trong tiếng Việt
Untaken

Untaken (Adjective)
Không bị cưỡng bức; không bị bắt.
Not taken by force not captured.
Many untaken opportunities exist for youth in community service programs.
Nhiều cơ hội chưa được tận dụng cho thanh niên trong chương trình tình nguyện.
She did not find any untaken roles in the local charity.
Cô ấy không tìm thấy vai trò nào chưa được đảm nhận trong tổ chức từ thiện địa phương.
Are there untaken positions available in the city council?
Có vị trí nào chưa được đảm nhận trong hội đồng thành phố không?
Many opportunities for social change remain untaken in our community.
Nhiều cơ hội thay đổi xã hội vẫn chưa được thực hiện trong cộng đồng chúng ta.
The untaken actions for equality frustrate many activists in 2023.
Những hành động chưa được thực hiện cho sự bình đẳng làm frustrate nhiều nhà hoạt động trong năm 2023.
Are there untaken initiatives to support mental health in schools?
Có những sáng kiến nào chưa được thực hiện để hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong trường học không?
Từ "untaken" thường được sử dụng để mô tả trạng thái chưa được nhận, chưa được lấy hay không bị chiếm giữ. Đây là từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" và động từ "take". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách phát âm là /ʌnˈteɪkən/, tuy nhiên, "untaken" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn cảnh pháp lý hoặc học thuật. Việc sử dụng từ này có thể chỉ ra một ngữ cảnh lựa chọn hoặc cơ hội chưa được khai thác.
Từ "untaken" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là “lấy, thu nhận”, và liên quan đến gốc Latinh "capere", nghĩa là "nắm bắt". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định, do đó "untaken" chỉ trạng thái chưa được nhận hoặc không bị chiếm giữ. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện nay của từ, ám chỉ sự chưa được sử dụng hoặc tiếp nhận.
Từ "untaken" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó là một từ ít được sử dụng và không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "untaken" thường được dùng để mô tả những cơ hội hoặc lựa chọn chưa được thực hiện, ví dụ như trong các văn bản về quyết định cá nhân hay kinh doanh. Tuy nhiên, nó vẫn có thể đôi khi được tìm thấy trong các bài viết học thuật hoặc diễn văn để nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp