Bản dịch của từ Unthaw trong tiếng Việt

Unthaw

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unthaw (Verb)

ˈʌnθˌɔ
ˈʌnθˌɔ
01

Vẫn đông lạnh.

Still frozen.

Ví dụ

We should unthaw the chicken for dinner tonight.

Chúng ta nên rã đông gà cho bữa tối nay.

The ice cream did not unthaw in the freezer.

Kem không rã đông trong tủ đông.

Did the vegetables unthaw before the party started?

Rau đã rã đông trước khi bữa tiệc bắt đầu chưa?

02

Tan chảy hoặc tan băng.

Melt or thaw.

Ví dụ

The ice will unthaw during the community picnic this Saturday.

Băng sẽ tan trong buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này.

They did not unthaw the frozen food before cooking.

Họ không làm tan thực phẩm đông lạnh trước khi nấu.

Will the snow unthaw before the festival starts next week?

Tuyết sẽ tan trước khi lễ hội bắt đầu vào tuần tới chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unthaw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unthaw

Không có idiom phù hợp