Bản dịch của từ Unthaw trong tiếng Việt
Unthaw
Unthaw (Verb)
We should unthaw the chicken for dinner tonight.
Chúng ta nên rã đông gà cho bữa tối nay.
The ice cream did not unthaw in the freezer.
Kem không rã đông trong tủ đông.
Did the vegetables unthaw before the party started?
Rau đã rã đông trước khi bữa tiệc bắt đầu chưa?
Tan chảy hoặc tan băng.
Melt or thaw.
The ice will unthaw during the community picnic this Saturday.
Băng sẽ tan trong buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này.
They did not unthaw the frozen food before cooking.
Họ không làm tan thực phẩm đông lạnh trước khi nấu.
Will the snow unthaw before the festival starts next week?
Tuyết sẽ tan trước khi lễ hội bắt đầu vào tuần tới chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp