Bản dịch của từ Unthaw trong tiếng Việt
Unthaw

Unthaw (Verb)
We should unthaw the chicken for dinner tonight.
Chúng ta nên rã đông gà cho bữa tối nay.
The ice cream did not unthaw in the freezer.
Kem không rã đông trong tủ đông.
Did the vegetables unthaw before the party started?
Rau đã rã đông trước khi bữa tiệc bắt đầu chưa?
Tan chảy hoặc tan băng.
Melt or thaw.
The ice will unthaw during the community picnic this Saturday.
Băng sẽ tan trong buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này.
They did not unthaw the frozen food before cooking.
Họ không làm tan thực phẩm đông lạnh trước khi nấu.
Will the snow unthaw before the festival starts next week?
Tuyết sẽ tan trước khi lễ hội bắt đầu vào tuần tới chứ?
Từ "unthaw" được hiểu là hành động làm tan băng hoặc làm cho một vật thể bị đông lạnh trở lại trạng thái bình thường. Tuy nhiên, từ này thường gây nhầm lẫn vì "unthaw" có thể được xem là mâu thuẫn, do "thaw" đã mang nghĩa tan băng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unthaw" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa này, nhưng không phải ai cũng chấp nhận. Do đó, việc sử dụng "thaw" đơn giản hơn và rõ ràng hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unthaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" với động từ "thaw" có nghĩa là "tan chảy". Tiền tố "un-" thường được sử dụng để chỉ sự phủ định hoặc đảo ngược, trong khi "thaw" xuất phát từ tiếng Old English "þawian", có nghĩa là "tan chảy". Sự xuất hiện của "unthaw" trong ngôn ngữ hiện đại thể hiện sự mâu thuẫn ngữ nghĩa, vì từ này thường được hiểu thành "làm tan chảy", trái với nghĩa phủ định của "un-".
Từ "unthaw" mang ý nghĩa đảo ngược của "thaw", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là khi đề cập đến quá trình làm tan băng. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết do tính chất cụ thể của nó. Ngoài ra, "unthaw" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật bảo quản thực phẩm trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày khi nói về cách chế biến thực phẩm an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp