Bản dịch của từ Unthawed trong tiếng Việt

Unthawed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unthawed (Adjective)

ənθˈaʊd
ənθˈaʊd
01

Không tan băng; vẫn đông lạnh.

Not thawed still frozen.

Ví dụ

The unthawed ice in the park remained for weeks last winter.

Đá không tan ở công viên đã giữ nguyên trong nhiều tuần mùa đông qua.

The unthawed food was not safe for the community potluck dinner.

Thực phẩm không tan không an toàn cho bữa tiệc cộng đồng.

Is the unthawed meat still usable for the charity event?

Thịt không tan có còn sử dụng được cho sự kiện từ thiện không?

Unthawed (Verb)

ənθˈaʊd
ənθˈaʊd
01

Làm tan băng một cái gì đó một lần nữa.

Thaw something again.

Ví dụ

The community unthawed old relationships during the annual neighborhood picnic.

Cộng đồng đã làm ấm lại mối quan hệ cũ trong buổi picnic hàng năm.

They did not unthaw the friendships that had faded over time.

Họ đã không làm ấm lại những tình bạn đã phai nhạt theo thời gian.

Did the town council unthaw any community projects last year?

Hội đồng thành phố đã làm ấm lại dự án cộng đồng nào năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unthawed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unthawed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.