Bản dịch của từ Unthawed trong tiếng Việt
Unthawed

Unthawed (Adjective)
The unthawed ice in the park remained for weeks last winter.
Đá không tan ở công viên đã giữ nguyên trong nhiều tuần mùa đông qua.
The unthawed food was not safe for the community potluck dinner.
Thực phẩm không tan không an toàn cho bữa tiệc cộng đồng.
Is the unthawed meat still usable for the charity event?
Thịt không tan có còn sử dụng được cho sự kiện từ thiện không?
Unthawed (Verb)
Làm tan băng một cái gì đó một lần nữa.
Thaw something again.
The community unthawed old relationships during the annual neighborhood picnic.
Cộng đồng đã làm ấm lại mối quan hệ cũ trong buổi picnic hàng năm.
They did not unthaw the friendships that had faded over time.
Họ đã không làm ấm lại những tình bạn đã phai nhạt theo thời gian.
Did the town council unthaw any community projects last year?
Hội đồng thành phố đã làm ấm lại dự án cộng đồng nào năm ngoái không?
Họ từ
Từ "unthawed" có nghĩa là không được rã đông, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm. Mặc dù nó thường được hiểu là trạng thái vẫn đang đông lạnh, nhưng từ này đôi khi gây nhầm lẫn, vì "thaw" đã có nghĩa là làm tan băng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến, nhưng mức độ sử dụng không khác biệt rõ ràng; tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "thaw" hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unthawed" được cấu thành từ tiền tố "un-" và động từ "thaw", có nguồn gốc từ tiếng Giécma. Từ "thaw" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þawian", có nghĩa là làm tan chảy hoặc làm tan. Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Mặc dù "unthawed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của vật thể chưa được làm tan, nhưng nó có thể gây nhầm lẫn, vì "thaw" vốn đã mang nghĩa làm tan. Sự chính xác trong ngữ nghĩa của từ này thể hiện sự phức tạp trong việc sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unthawed" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về thực phẩm và quá trình giải đông. Trong các tình huống khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc khoa học môi trường, khi thảo luận về quá trình giải đông băng hoặc tuyết. Tuy nhiên, do sự không rõ ràng trong nghĩa của nó (bị đông lạnh hoặc không còn đông lạnh), từ này có thể gây nhầm lẫn và ít được ưa chuộng trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp