Bản dịch của từ Untowardly trong tiếng Việt
Untowardly

Untowardly (Adverb)
Một cách không đúng mực; bất lợi hoặc không may.
In an untoward manner unfavorably or unfortunately.
The meeting went untowardly due to unexpected technical issues.
Cuộc họp diễn ra không thuận lợi do các vấn đề kỹ thuật bất ngờ.
The event did not end untowardly; it was quite successful.
Sự kiện không kết thúc không thuận lợi; nó khá thành công.
Did the discussion go untowardly for the participants involved?
Cuộc thảo luận có diễn ra không thuận lợi cho những người tham gia không?
Từ "untowardly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc tình huống không thuận lợi, không phù hợp hoặc bất ngờ, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong ngữ cảnh, từ này thường được dùng để mô tả các hành vi khó chấp nhận hoặc thiếu tôn trọng. Mặc dù không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh, nó chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để chỉ sự không theo quy tắc hoặc không mong đợi trong hành động.
Từ "untowardly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "unward" có nghĩa là "không hướng tới". Gốc Latinh của từ này là "in-" (không) kết hợp với "toward" (hướng tới). Thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc tình huống không thích hợp, hoặc không thuận lợi. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự không may mắn hoặc không bình thường của một sự kiện, phản ánh tinh thần tiêu cực từ gốc rễ của nó.
Từ "untowardly" sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ ngữ thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương, khi mô tả các tình huống không mong muốn hoặc bất lợi. Trong cuộc sống hàng ngày, "untowardly" có thể dùng để chỉ các diễn biến không thuận lợi trong công việc hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp