Bản dịch của từ Untowardly trong tiếng Việt

Untowardly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untowardly (Adverb)

əntˈɑfɚdli
əntˈɑfɚdli
01

Một cách không đúng mực; bất lợi hoặc không may.

In an untoward manner unfavorably or unfortunately.

Ví dụ

The meeting went untowardly due to unexpected technical issues.

Cuộc họp diễn ra không thuận lợi do các vấn đề kỹ thuật bất ngờ.

The event did not end untowardly; it was quite successful.

Sự kiện không kết thúc không thuận lợi; nó khá thành công.

Did the discussion go untowardly for the participants involved?

Cuộc thảo luận có diễn ra không thuận lợi cho những người tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untowardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untowardly

Không có idiom phù hợp