Bản dịch của từ Unfortunately trong tiếng Việt
Unfortunately
Unfortunately (Adverb)
Thật không may.
Unfortunately.
Unfortunately, the social event was canceled due to bad weather.
Thật không may, sự kiện xã hội đã bị hủy do thời tiết xấu.
She couldn't attend the social gathering, unfortunately, she was sick.
Cô ấy không thể tham dự buổi họp mặt giao lưu, thật không may, cô ấy bị ốm.
Unfortunately, many social issues still exist in our community.
Thật không may, nhiều vấn đề xã hội vẫn tồn tại trong cộng đồng của chúng tôi.
Được sử dụng (như một từ trong ngoặc đơn) để thể hiện sự thất vọng, thương cảm, đau buồn, hối tiếc hoặc đau buồn.
Used (as a parenthetical word) to express disappointment, compassion, sorrow, regret, or grief.
Unfortunately, the charity event was canceled due to bad weather.
Thật không may, sự kiện từ thiện đã bị hủy do thời tiết xấu.
She missed the bus, unfortunately, and was late for the meeting.
Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe buýt, không may, và đã đến muộn cho cuộc họp.
Unfortunately, many people are still suffering from poverty in our society.
Thật không may, nhiều người vẫn đang chịu đựng nghèo đói trong xã hội của chúng ta.
Unfortunately, the charity event was canceled due to bad weather.
Thật không may, sự kiện từ thiện bị hủy vì thời tiết xấu.
She missed the job interview, unfortunately, causing her disappointment.
Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc phỏng vấn việc làm, không may, gây thất vọng cho cô ấy.
The community center was closed, unfortunately, impacting local residents.
Trung tâm cộng đồng đã bị đóng cửa, không may, ảnh hưởng đến cư dân địa phương.
Dạng trạng từ của Unfortunately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfortunately Thật không may | More unfortunately Đáng tiếc hơn | Most unfortunately Thật không may |
Họ từ
Từ "unfortunately" là một trạng từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một tình huống xấu hoặc không mong muốn. Nó thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để nhấn mạnh sự tiêu cực của thông tin được truyền đạt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, với người Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong tình huống không chính thức nhiều hơn.
Từ "unfortunately" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "fortuna", nghĩa là "vận may". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Bằng cách kết hợp, "unfortunately" chỉ ra rằng một điều gì đó không thuận lợi hoặc không may mắn đã xảy ra. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển đổi từ khái niệm về vận may sang cảm giác tiếc nuối, phản ánh tâm trạng tiêu cực trong các tình huống không như mong đợi.
Từ "unfortunately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn đạt những thông tin tiêu cực hoặc điều không mong muốn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unfortunately" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một sự kiện, thông tin hay quyết định nào đó. Từ này giúp tăng cường tính cảm xúc và làm rõ thái độ của người nói đối với các tình huống không thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp