Bản dịch của từ Unfortunately trong tiếng Việt

Unfortunately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfortunately (Adverb)

ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li
ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li
01

Thật không may.

Unfortunately.

Ví dụ

Unfortunately, the social event was canceled due to bad weather.

Thật không may, sự kiện xã hội đã bị hủy do thời tiết xấu.

She couldn't attend the social gathering, unfortunately, she was sick.

Cô ấy không thể tham dự buổi họp mặt giao lưu, thật không may, cô ấy bị ốm.

Unfortunately, many social issues still exist in our community.

Thật không may, nhiều vấn đề xã hội vẫn tồn tại trong cộng đồng của chúng tôi.

02

Được sử dụng (như một từ trong ngoặc đơn) để thể hiện sự thất vọng, thương cảm, đau buồn, hối tiếc hoặc đau buồn.

Used (as a parenthetical word) to express disappointment, compassion, sorrow, regret, or grief.

Ví dụ

Unfortunately, the charity event was canceled due to bad weather.

Thật không may, sự kiện từ thiện đã bị hủy do thời tiết xấu.

She missed the bus, unfortunately, and was late for the meeting.

Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe buýt, không may, và đã đến muộn cho cuộc họp.

Unfortunately, many people are still suffering from poverty in our society.

Thật không may, nhiều người vẫn đang chịu đựng nghèo đói trong xã hội của chúng ta.

03

Xảy ra do không may mắn, hoặc vì một sự việc không may nào đó.

Happening through bad luck, or because of some unfortunate event.

Ví dụ

Unfortunately, the charity event was canceled due to bad weather.

Thật không may, sự kiện từ thiện bị hủy vì thời tiết xấu.

She missed the job interview, unfortunately, causing her disappointment.

Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc phỏng vấn việc làm, không may, gây thất vọng cho cô ấy.

The community center was closed, unfortunately, impacting local residents.

Trung tâm cộng đồng đã bị đóng cửa, không may, ảnh hưởng đến cư dân địa phương.

Dạng trạng từ của Unfortunately (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unfortunately

Thật không may

More unfortunately

Đáng tiếc hơn

Most unfortunately

Thật không may

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfortunately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] fossil fuel and water reservoir are being over-exploited for short-term benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] We made a lot of plans, most of which, didn't go as expected [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I have a previously scheduled appointment at the same time that I cannot reschedule [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] people no longer regard manual calculation as important as before due to advancements in technology [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Unfortunately

Không có idiom phù hợp