Bản dịch của từ Parenthetical trong tiếng Việt
Parenthetical
Parenthetical (Adjective)
Điều đó giải thích hoặc đủ điều kiện cho điều gì đó.
That explains or qualifies something.
She added a parenthetical remark to clarify her point.
Cô ấy đã thêm một lời bình luận ngoặc để làm rõ ý của mình.
The parenthetical information in the article was crucial for understanding.
Thông tin ngoặc trong bài báo rất quan trọng để hiểu.
His speech was full of parenthetical details that distracted the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đầy chi tiết ngoặc làm xao lạc khán giả.
Sử dụng, chứa hoặc trong dấu ngoặc đơn.
Using containing or within parenthesis.
The report included parenthetical notes about community events in 2022.
Báo cáo bao gồm các ghi chú trong ngoặc về sự kiện cộng đồng năm 2022.
She did not add any parenthetical remarks during the discussion.
Cô ấy đã không thêm bất kỳ ghi chú nào trong ngoặc trong cuộc thảo luận.
Are parenthetical comments necessary for understanding social issues?
Có cần thiết các bình luận trong ngoặc để hiểu các vấn đề xã hội không?
Đó là ngẫu nhiên.
That is incidental.
The parenthetical remark added humor to the serious discussion about climate change.
Câu nói phụ thêm đã thêm sự hài hước vào cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
The speaker's parenthetical comments did not distract from the main topic.
Những bình luận phụ của người diễn thuyết không làm phân tâm chủ đề chính.
Are parenthetical statements common in social debates like this one?
Có phải các câu nói phụ thường gặp trong các cuộc tranh luận xã hội như thế này không?
Parenthetical (Noun)
She included a parenthetical note about the event's location.
Cô ấy đã bao gồm một ghi chú trong ngoặc về địa điểm sự kiện.
They did not use any parenthetical phrases in their discussion.
Họ đã không sử dụng bất kỳ cụm từ nào trong ngoặc trong cuộc thảo luận.
Is there a parenthetical comment in your social media post?
Có một bình luận trong ngoặc nào trong bài đăng mạng xã hội của bạn không?
(viết kịch bản) bộ mô tả hoặc bộ sửa đổi được đặt trong dấu ngoặc đơn và đặt thụt lề vào một dòng đối thoại để mô tả cách hành động hoặc hướng dẫn nó trên màn hình.
Screenwriting a descriptor or modifier enclosed within parentheses and put indented in a line of dialogue to describe how it should be acted or directed onscreen.
In the script, the actor followed the parenthetical direction precisely.
Trong kịch bản, diễn viên tuân theo hướng dẫn trong ngoặc đúng như vậy.
The parentheticals in the dialogue helped convey the character's emotions effectively.
Những phần trong ngoặc đơn trong đoạn hội thoại giúp truyền đạt cảm xúc của nhân vật một cách hiệu quả.
The director emphasized the importance of paying attention to parenthetical cues.
Đạo diễn nhấn mạnh về sự quan trọng của việc chú ý đến dấu hiệu trong ngoặc đơn.
Họ từ
Từ "parenthetical" là một tính từ dùng để chỉ các thông tin hoặc chú thích được đặt trong dấu ngoặc, thường dùng để làm rõ thêm hoặc bổ sung cho nội dung chính của câu văn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả về cách viết lẫn ý nghĩa. Trong ngữ cảnh viết, các phần parenthetical giúp tăng cường sự hiểu biết cho người đọc nhưng có thể được xem là không cần thiết để hiểu thông điệp chính.
Từ "parenthetical" xuất phát từ tiếng Latin "parenthesis", nghĩa là "ngắt quãng" hay "chèn vào". Về mặt ngữ nghĩa, "parenthesis" được cấu thành từ "para-" (bên cạnh) và "thesis" (đặt), thể hiện sự bổ sung thông tin bên cạnh nội dung chính. Trong tiếng Anh, "parenthetical" được sử dụng để chỉ những phần thông tin bổ sung, thường được đặt trong dấu ngoặc đơn hoặc dấu phẩy, liên quan đến cách diễn đạt súc tích và rõ ràng trong văn viết.
Từ "parenthetical" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ, đặc biệt là trong các bài viết và nghiên cứu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về cấu trúc câu và cách diễn đạt ý tưởng. Ngoài ra, "parenthetical" thường được sử dụng trong các tài liệu tham khảo và chú thích, nhằm nhấn mạnh thêm thông tin không thuộc phần chính của văn bản. Sự hiện diện của từ này thể hiện khả năng tổ chức và trình bày thông tin một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp