Bản dịch của từ Parenthetical trong tiếng Việt

Parenthetical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parenthetical (Adjective)

01

Điều đó giải thích hoặc đủ điều kiện cho điều gì đó.

That explains or qualifies something.

Ví dụ

She added a parenthetical remark to clarify her point.

Cô ấy đã thêm một lời bình luận ngoặc để làm rõ ý của mình.

The parenthetical information in the article was crucial for understanding.

Thông tin ngoặc trong bài báo rất quan trọng để hiểu.

His speech was full of parenthetical details that distracted the audience.

Bài phát biểu của anh ấy đầy chi tiết ngoặc làm xao lạc khán giả.

02

Sử dụng, chứa hoặc trong dấu ngoặc đơn.

Using containing or within parenthesis.

Ví dụ

The report included parenthetical notes about community events in 2022.

Báo cáo bao gồm các ghi chú trong ngoặc về sự kiện cộng đồng năm 2022.

She did not add any parenthetical remarks during the discussion.

Cô ấy đã không thêm bất kỳ ghi chú nào trong ngoặc trong cuộc thảo luận.

Are parenthetical comments necessary for understanding social issues?

Có cần thiết các bình luận trong ngoặc để hiểu các vấn đề xã hội không?

03

Đó là ngẫu nhiên.

That is incidental.

Ví dụ

The parenthetical remark added humor to the serious discussion about climate change.

Câu nói phụ thêm đã thêm sự hài hước vào cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

The speaker's parenthetical comments did not distract from the main topic.

Những bình luận phụ của người diễn thuyết không làm phân tâm chủ đề chính.

Are parenthetical statements common in social debates like this one?

Có phải các câu nói phụ thường gặp trong các cuộc tranh luận xã hội như thế này không?

Parenthetical (Noun)

01

Một từ hoặc cụm từ trong ngoặc đơn.

A word or phrase within parentheses.

Ví dụ

She included a parenthetical note about the event's location.

Cô ấy đã bao gồm một ghi chú trong ngoặc về địa điểm sự kiện.

They did not use any parenthetical phrases in their discussion.

Họ đã không sử dụng bất kỳ cụm từ nào trong ngoặc trong cuộc thảo luận.

Is there a parenthetical comment in your social media post?

Có một bình luận trong ngoặc nào trong bài đăng mạng xã hội của bạn không?

02

(viết kịch bản) bộ mô tả hoặc bộ sửa đổi được đặt trong dấu ngoặc đơn và đặt thụt lề vào một dòng đối thoại để mô tả cách hành động hoặc hướng dẫn nó trên màn hình.

Screenwriting a descriptor or modifier enclosed within parentheses and put indented in a line of dialogue to describe how it should be acted or directed onscreen.

Ví dụ

In the script, the actor followed the parenthetical direction precisely.

Trong kịch bản, diễn viên tuân theo hướng dẫn trong ngoặc đúng như vậy.

The parentheticals in the dialogue helped convey the character's emotions effectively.

Những phần trong ngoặc đơn trong đoạn hội thoại giúp truyền đạt cảm xúc của nhân vật một cách hiệu quả.

The director emphasized the importance of paying attention to parenthetical cues.

Đạo diễn nhấn mạnh về sự quan trọng của việc chú ý đến dấu hiệu trong ngoặc đơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parenthetical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parenthetical

Không có idiom phù hợp