Bản dịch của từ Onscreen trong tiếng Việt
Onscreen
Onscreen (Adverb)
The onscreen couple, John and Sarah, seemed very in love.
Cặp đôi trên màn hình, John và Sarah, có vẻ rất yêu nhau.
The documentary did not show onscreen violence during the social protest.
Bộ phim tài liệu không cho thấy bạo lực trên màn hình trong cuộc biểu tình xã hội.
Did the onscreen events accurately reflect real social issues today?
Các sự kiện trên màn hình có phản ánh chính xác các vấn đề xã hội hôm nay không?
Onscreen (Adjective)
The onscreen couple in 'The Notebook' seemed so real and relatable.
Cặp đôi trên màn hình trong 'The Notebook' trông rất thật và dễ gần.
Many onscreen characters don't reflect real-life social issues accurately.
Nhiều nhân vật trên màn hình không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội thực tế.
Are onscreen representations of friendship realistic in today's society?
Các biểu hiện tình bạn trên màn hình có thực tế trong xã hội hôm nay không?