Bản dịch của từ Onscreen trong tiếng Việt
Onscreen
Onscreen (Adverb)
The onscreen couple, John and Sarah, seemed very in love.
Cặp đôi trên màn hình, John và Sarah, có vẻ rất yêu nhau.
The documentary did not show onscreen violence during the social protest.
Bộ phim tài liệu không cho thấy bạo lực trên màn hình trong cuộc biểu tình xã hội.
Did the onscreen events accurately reflect real social issues today?
Các sự kiện trên màn hình có phản ánh chính xác các vấn đề xã hội hôm nay không?
Onscreen (Adjective)
The onscreen couple in 'The Notebook' seemed so real and relatable.
Cặp đôi trên màn hình trong 'The Notebook' trông rất thật và dễ gần.
Many onscreen characters don't reflect real-life social issues accurately.
Nhiều nhân vật trên màn hình không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội thực tế.
Are onscreen representations of friendship realistic in today's society?
Các biểu hiện tình bạn trên màn hình có thực tế trong xã hội hôm nay không?
Từ "onscreen" chỉ hoạt động hoặc nội dung hiển thị trên màn hình, thường liên quan đến các thiết bị điện tử như máy tính, TV hoặc điện thoại. Trong tiếng Anh, "onscreen" được sử dụng dưới dạng tính từ và trạng từ để mô tả các yếu tố thuộc về nội dung hiển thị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt đôi chút tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "onscreen" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "on screen", được cấu thành từ tiền tố "on" (trên) và danh từ "screen" (màn hình), có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaena" có nghĩa là sân khấu. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ điện ảnh và truyền hình, với việc mô tả các hình ảnh hoặc thông tin xuất hiện trên màn hình. Ngày nay, "onscreen" thường chỉ sự hiện diện của cái gì đó trong không gian kỹ thuật số, phản ánh sự kết nối giữa công nghệ và trải nghiệm người dùng.
Từ "onscreen" thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc. Sự xuất hiện của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng trong việc sử dụng công nghệ và phương tiện truyền thông đa phương tiện trong giáo dục. Ngoài ra, từ "onscreen" còn xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến điện ảnh, truyền hình và công nghệ thông tin, chỉ việc hiển thị hình ảnh hoặc văn bản trên màn hình.