Bản dịch của từ Onscreen trong tiếng Việt

Onscreen

Adverb Adjective

Onscreen (Adverb)

01

Được chiếu hoặc mô tả trong phim chứ không phải ngoài đời thực.

Shown or described in a film rather than in real life.

Ví dụ

The onscreen couple, John and Sarah, seemed very in love.

Cặp đôi trên màn hình, John và Sarah, có vẻ rất yêu nhau.

The documentary did not show onscreen violence during the social protest.

Bộ phim tài liệu không cho thấy bạo lực trên màn hình trong cuộc biểu tình xã hội.

Did the onscreen events accurately reflect real social issues today?

Các sự kiện trên màn hình có phản ánh chính xác các vấn đề xã hội hôm nay không?

Onscreen (Adjective)

01

Thuộc về phim ảnh, truyền hình hoặc màn hình máy tính hơn là đời thực.

Belonging to films television or computer screens rather than to real life.

Ví dụ

The onscreen couple in 'The Notebook' seemed so real and relatable.

Cặp đôi trên màn hình trong 'The Notebook' trông rất thật và dễ gần.

Many onscreen characters don't reflect real-life social issues accurately.

Nhiều nhân vật trên màn hình không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội thực tế.

Are onscreen representations of friendship realistic in today's society?

Các biểu hiện tình bạn trên màn hình có thực tế trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onscreen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onscreen

Không có idiom phù hợp