Bản dịch của từ Descriptor trong tiếng Việt

Descriptor

Noun [U/C]

Descriptor (Noun)

dɪskɹˈiptəɹ
dɪskɹˈiptəɹ
01

Một từ hoặc biểu thức dùng để mô tả hoặc xác định một cái gì đó.

A word or expression used to describe or identify something.

Ví dụ

She is known for her kind and caring descriptor.

Cô ấy nổi tiếng với từ miêu tả tốt và chu đáo của mình.

The descriptor 'hardworking' suits him perfectly in the community.

Từ miêu tả 'chăm chỉ' phù hợp với anh ấy hoàn hảo trong cộng đồng.

His descriptor 'friendly' makes everyone feel welcome and comfortable.

Tính từ miêu tả 'thân thiện' của anh ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón và thoải mái.

02

Một phần dữ liệu được lưu trữ cho biết các dữ liệu khác được lưu trữ như thế nào.

A piece of stored data that indicates how other data is stored.

Ví dụ

In the social media platform, the descriptor helps categorize posts.

Trong nền tảng truyền thông xã hội, bộ mô tả giúp phân loại bài viết.

Each user profile has a unique descriptor for personal information.

Mỗi hồ sơ người dùng có một bộ mô tả duy nhất cho thông tin cá nhân.

The descriptor in the database organizes users based on interests.

Bộ mô tả trong cơ sở dữ liệu tổ chức người dùng dựa trên sở thích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Descriptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Descriptor

Không có idiom phù hợp